Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.294.772 2.325.138 3.202.938 9.254.467 5.087.806
I. Tài sản tài chính 2.290.690 2.322.597 3.198.995 9.248.985 5.081.039
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 458.055 50.280 206.365 1.868.837 262.795
1.1. Tiền 218.055 50.280 96.365 1.798.837 112.795
1.2. Các khoản tương đương tiền 240.000 0 110.000 70.000 150.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 268.753 470.351 508.641 1.104.400 1.071.588
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
4. Các khoản cho vay 1.560.723 1.803.294 2.478.957 6.254.439 3.735.574
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10.884 -10.886 -10.886 -10.886 -10.886
7. Các khoản phải thu 11.598 7.204 9.295 24.658 18.273
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 0 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 11.598 7.204 9.295 24.658 18.273
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 101 102 399 710 118
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0 0 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 11.497 7.102 8.895 23.948 18.155
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 291 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.576 1.549 2.390 4.308 1.451
10. Phải thu nội bộ 0 0 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0 0
12. Các khoản phải thu khác 1.060 563 4.311 3.353 2.362
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -190 -51 -79 -125 -118
II.Tài sản ngắn hạn khác 4.082 2.541 3.943 5.482 6.767
1. Tạm ứng 0 0 0
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.749 951 1.413 2.503 2.835
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.274 1.198 1.308 1.864 2.837
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 9 9 109 9 9
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.050 383 1.113 1.107 1.087
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 206.941 198.517 192.785 201.493 200.190
I. Tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
2. Các khoản đầu tư 0 0 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0 0 0
II. Tài sản cố định 174.929 166.591 161.252 169.184 166.699
1. Tài sản cố định hữu hình 155.722 147.617 141.868 150.215 148.136
- Nguyên giá 214.365 218.681 223.309 245.670 257.956
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.643 -71.064 -81.441 -95.455 -109.820
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.207 18.974 19.384 18.969 18.563
- Nguyên giá 43.673 43.684 44.505 44.505 43.394
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.466 -24.709 -25.121 -25.536 -24.830
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0 0 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0
V. Tài sản dài hạn khác 32.012 31.925 31.533 32.309 33.491
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 850 850 855 855 1.176
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.162 1.057 640 1.395 2.302
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 30.000 30.019 30.039 30.059 30.013
5. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.501.713 2.523.655 3.395.723 9.455.959 5.287.996
C. NỢ PHẢI TRẢ 526.536 412.633 1.193.557 6.473.316 1.939.967
I. Nợ phải trả ngắn hạn 526.536 412.633 1.193.557 6.473.316 1.939.967
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 477.200 361.500 597.000 978.000 1.308.000
1.1. Vay ngắn hạn 477.200 361.500 597.000 978.000 1.308.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0 0 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0 0 0
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 138 463 435 4.018 1.139
9. Người mua trả tiền trước 1.707 2.155 1.885 2.619 5.312
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.138 12.568 27.228 75.304 43.043
11. Phải trả người lao động 10.318 7.666 12.594 27.302 18.322
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 919 953 1.182 1.485 1.572
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.761 2.820 8.332 15.172 11.149
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 0 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 4.496 4.922 525.992 5.356.136 507.862
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11.859 19.585 18.908 13.280 43.568
II. Nợ phải trả dài hạn 0 0 0
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
1.1. Vay dài hạn 0 0 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0 0 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0 0 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0 0 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0 0 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0 0 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0 0 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0 0 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.975.177 2.111.021 2.202.166 2.982.644 3.348.030
I. Vốn chủ sở hữu 1.975.177 2.111.021 2.202.166 2.982.644 3.348.030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.294.811 1.404.111 1.404.111 1.475.581 1.950.682
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.093.137 1.202.441 1.322.673 1.475.673 1.950.600
a. Cổ phiếu phổ thông 1.093.137 1.202.441 1.322.673 1.475.673 1.950.600
b. Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 201.678 201.678 81.444 163 83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -4 -8 -6 -255
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0 0 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 57.823 69.718 79.359 89.368
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 57.823 69.718 79.357 89.366
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 564.719 567.475 639.340 1.328.328 1.397.347
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 312.554 293.825 395.338 828.650 1.094.260
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 252.165 273.649 244.002 499.678 303.087
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.501.713 2.523.655 3.395.723 9.455.959 5.287.996
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm