TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5.087.806
|
5.241.401
|
5.996.731
|
7.119.527
|
8.045.915
|
I. Tài sản tài chính
|
5.081.039
|
5.234.164
|
5.990.335
|
7.115.063
|
8.041.274
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
262.795
|
597.091
|
341.349
|
794.751
|
1.253.357
|
1.1. Tiền
|
112.795
|
14.091
|
86.349
|
284.448
|
415.357
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
150.000
|
583.000
|
255.000
|
510.304
|
838.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.071.588
|
744.564
|
1.263.993
|
1.555.662
|
1.349.313
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
3.735.574
|
3.863.610
|
4.358.683
|
4.729.938
|
5.394.080
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
-10.886
|
7. Các khoản phải thu
|
18.273
|
34.820
|
29.192
|
41.064
|
48.275
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
18.273
|
34.820
|
29.192
|
41.064
|
48.275
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
118
|
143
|
181
|
534
|
228
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
0
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
18.155
|
34.677
|
29.011
|
40.529
|
48.047
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
1
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.451
|
2.186
|
5.330
|
2.341
|
2.855
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
2.362
|
2.897
|
2.809
|
2.328
|
4.437
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-118
|
-118
|
-136
|
-136
|
-158
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
6.767
|
7.237
|
6.396
|
4.464
|
4.641
|
1. Tạm ứng
|
|
73
|
273
|
110
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
2.835
|
2.705
|
2.148
|
1.573
|
1.375
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.837
|
3.363
|
3.899
|
2.745
|
2.171
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
9
|
9
|
24
|
9
|
50
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.087
|
1.087
|
52
|
28
|
1.044
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
200.190
|
196.182
|
196.329
|
193.254
|
188.768
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
166.699
|
163.150
|
163.347
|
160.588
|
155.492
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148.136
|
144.682
|
144.925
|
142.211
|
137.156
|
- Nguyên giá
|
257.956
|
256.659
|
255.714
|
258.122
|
258.195
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109.820
|
-111.976
|
-110.790
|
-115.910
|
-121.039
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18.563
|
18.467
|
18.422
|
18.377
|
18.336
|
- Nguyên giá
|
43.394
|
43.394
|
42.879
|
42.879
|
42.879
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.830
|
-24.926
|
-24.456
|
-24.502
|
-24.543
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
101
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.491
|
33.032
|
32.881
|
32.666
|
33.276
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.176
|
1.176
|
1.176
|
1.181
|
1.181
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.302
|
1.838
|
1.681
|
1.456
|
2.060
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
30.013
|
30.019
|
30.023
|
30.028
|
30.035
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.287.996
|
5.437.583
|
6.193.060
|
7.312.781
|
8.234.683
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.939.967
|
2.061.899
|
2.774.807
|
3.710.873
|
4.590.747
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.939.967
|
2.061.899
|
2.774.807
|
3.710.873
|
4.590.747
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.308.000
|
1.443.000
|
1.533.975
|
2.359.570
|
3.148.102
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.308.000
|
1.443.000
|
1.533.975
|
2.359.570
|
3.148.102
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.139
|
1.395
|
1.799
|
391
|
442
|
9. Người mua trả tiền trước
|
5.312
|
8.875
|
5.528
|
5.600
|
4.107
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43.043
|
30.871
|
46.182
|
55.539
|
32.534
|
11. Phải trả người lao động
|
18.322
|
1.983
|
3.790
|
3.640
|
20.687
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.572
|
1.657
|
1.836
|
1.936
|
1.748
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.149
|
7.574
|
10.742
|
13.325
|
11.635
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
507.862
|
501.127
|
1.105.561
|
1.205.501
|
1.306.140
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
65.394
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43.568
|
65.417
|
|
65.372
|
65.353
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.348.030
|
3.375.684
|
3.418.252
|
3.601.908
|
3.643.936
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.348.030
|
3.375.684
|
3.418.252
|
3.601.908
|
3.643.936
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.950.682
|
1.950.682
|
2.145.733
|
2.145.733
|
2.145.733
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.950.600
|
1.950.600
|
2.145.650
|
2.145.650
|
2.145.650
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.950.600
|
1.950.600
|
2.145.650
|
2.145.650
|
2.145.650
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
83
|
83
|
83
|
83
|
83
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.397.347
|
1.425.002
|
1.272.520
|
1.456.176
|
1.498.203
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.094.260
|
1.121.898
|
941.253
|
1.052.914
|
1.163.210
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
303.087
|
303.103
|
331.267
|
403.262
|
334.993
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5.287.996
|
5.437.583
|
6.193.060
|
7.312.781
|
8.234.683
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|