Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 5.087.806 5.241.401 5.996.731 7.119.527 8.045.915
I. Tài sản tài chính 5.081.039 5.234.164 5.990.335 7.115.063 8.041.274
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 262.795 597.091 341.349 794.751 1.253.357
1.1. Tiền 112.795 14.091 86.349 284.448 415.357
1.2. Các khoản tương đương tiền 150.000 583.000 255.000 510.304 838.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.071.588 744.564 1.263.993 1.555.662 1.349.313
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 3.735.574 3.863.610 4.358.683 4.729.938 5.394.080
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10.886 -10.886 -10.886 -10.886 -10.886
7. Các khoản phải thu 18.273 34.820 29.192 41.064 48.275
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 18.273 34.820 29.192 41.064 48.275
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 118 143 181 534 228
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 18.155 34.677 29.011 40.529 48.047
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.451 2.186 5.330 2.341 2.855
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 2.362 2.897 2.809 2.328 4.437
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -118 -118 -136 -136 -158
II.Tài sản ngắn hạn khác 6.767 7.237 6.396 4.464 4.641
1. Tạm ứng 73 273 110
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 2.835 2.705 2.148 1.573 1.375
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.837 3.363 3.899 2.745 2.171
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 9 9 24 9 50
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.087 1.087 52 28 1.044
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200.190 196.182 196.329 193.254 188.768
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 166.699 163.150 163.347 160.588 155.492
1. Tài sản cố định hữu hình 148.136 144.682 144.925 142.211 137.156
- Nguyên giá 257.956 256.659 255.714 258.122 258.195
- Giá trị hao mòn lũy kế -109.820 -111.976 -110.790 -115.910 -121.039
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 18.563 18.467 18.422 18.377 18.336
- Nguyên giá 43.394 43.394 42.879 42.879 42.879
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.830 -24.926 -24.456 -24.502 -24.543
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 101
V. Tài sản dài hạn khác 33.491 33.032 32.881 32.666 33.276
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.176 1.176 1.176 1.181 1.181
2. Chi phí trả trước dài hạn 2.302 1.838 1.681 1.456 2.060
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 30.013 30.019 30.023 30.028 30.035
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.287.996 5.437.583 6.193.060 7.312.781 8.234.683
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.939.967 2.061.899 2.774.807 3.710.873 4.590.747
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.939.967 2.061.899 2.774.807 3.710.873 4.590.747
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 1.308.000 1.443.000 1.533.975 2.359.570 3.148.102
1.1. Vay ngắn hạn 1.308.000 1.443.000 1.533.975 2.359.570 3.148.102
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.139 1.395 1.799 391 442
9. Người mua trả tiền trước 5.312 8.875 5.528 5.600 4.107
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.043 30.871 46.182 55.539 32.534
11. Phải trả người lao động 18.322 1.983 3.790 3.640 20.687
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1.572 1.657 1.836 1.936 1.748
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.149 7.574 10.742 13.325 11.635
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 507.862 501.127 1.105.561 1.205.501 1.306.140
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 65.394
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43.568 65.417 65.372 65.353
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.348.030 3.375.684 3.418.252 3.601.908 3.643.936
I. Vốn chủ sở hữu 3.348.030 3.375.684 3.418.252 3.601.908 3.643.936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.950.682 1.950.682 2.145.733 2.145.733 2.145.733
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.950.600 1.950.600 2.145.650 2.145.650 2.145.650
a. Cổ phiếu phổ thông 1.950.600 1.950.600 2.145.650 2.145.650 2.145.650
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 83 83 83 83 83
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.397.347 1.425.002 1.272.520 1.456.176 1.498.203
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.094.260 1.121.898 941.253 1.052.914 1.163.210
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 303.087 303.103 331.267 403.262 334.993
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.287.996 5.437.583 6.193.060 7.312.781 8.234.683
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm