Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144.582 145.386 146.732 143.548 136.490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.447 6.480 4.325 874 47
1. Tiền 1.447 6.480 4.325 874 47
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 123.758 119.591 122.975 120.188 120.313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96.635 92.565 95.866 91.968 92.094
2. Trả trước cho người bán 17.739 17.746 17.771 18.882 18.882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7.200 7.200 7.200 7.200 7.200
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.100 2.996 3.054 3.054 3.054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -916 -916 -916 -916 -916
IV. Tổng hàng tồn kho 17.853 17.786 18.090 20.907 14.541
1. Hàng tồn kho 17.853 17.786 18.090 20.907 14.541
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.524 1.528 1.342 1.578 1.589
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 961 1.062 876 719 585
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 390 470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 563 467 467 469 534
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96.197 94.358 92.503 94.623 102.404
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.117 30.132 30.132 30.132 30.132
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30.117 30.132 30.132 30.132 30.132
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 45.609 44.006 42.402 41.873 40.242
1. Tài sản cố định hữu hình 45.609 44.006 42.402 41.873 40.242
- Nguyên giá 82.475 82.475 82.475 83.565 83.565
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.865 -38.469 -40.073 -41.693 -43.324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 3.277 3.277 3.277 3.277 3.277
- Nguyên giá 3.277 3.277 3.277 3.277 3.277
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 136 136 136 3.027 12.746
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 2.568 12.287
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 136 136 136 459 459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17.057 16.806 16.556 16.314 16.007
1. Chi phí trả trước dài hạn 17.057 16.806 16.556 16.314 16.007
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240.779 239.743 239.235 238.171 238.894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80.002 81.416 80.725 81.909 84.404
I. Nợ ngắn hạn 68.883 70.297 69.606 70.790 73.285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.533 9.033 8.483 9.683 11.683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.105 3.442 2.949 2.777 2.923
4. Người mua trả tiền trước 19.333 20.495 19.891 19.891 19.891
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 388 442 845 447 226
6. Phải trả người lao động 779 617 811 904 972
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.150 1.595 2.041 2.504 3.007
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.596 34.673 34.586 34.584 34.584
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 11.119 11.119 11.119 11.119 11.119
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 11.119 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11.119 0 11.119 11.119 11.119
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 160.777 158.327 158.511 156.261 154.490
I. Vốn chủ sở hữu 160.777 158.327 158.511 156.261 154.490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149.040 149.040 149.040 149.040 149.040
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.737 9.288 9.471 7.221 5.450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.420 11.737 11.737 11.737 11.737
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.683 -2.449 -2.266 -4.515 -6.287
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240.779 239.743 239.235 238.171 238.894