Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 41.815.397 39.472.227 51.394.724 55.651.708 62.217.752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.475.889 5.237.247 5.300.331 10.549.338 5.668.895
1. Tiền 1.151.996 1.323.144 1.395.850 1.318.138 1.156.470
2. Các khoản tương đương tiền 3.323.893 3.914.103 3.904.481 9.231.200 4.512.425
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.915.000 21.613.236 24.799.826 23.726.499 35.084.646
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.915.000 21.613.236 24.799.826 23.726.499 35.084.646
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.358.798 10.239.200 16.920.192 16.191.132 16.865.314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.683.940 5.579.799 10.598.393 9.210.086 12.541.281
2. Trả trước cho người bán 844.110 435.276 413.405 223.751 264.140
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.143.581 4.620.069 6.600.033 7.494.348 4.910.282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -312.833 -395.944 -691.639 -737.053 -850.389
IV. Tổng hàng tồn kho 1.574.703 1.662.573 3.241.216 4.102.442 3.944.544
1. Hàng tồn kho 1.645.289 1.729.147 3.324.678 4.185.337 4.069.875
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -70.587 -66.574 -83.461 -82.896 -125.330
V. Tài sản ngắn hạn khác 491.007 719.972 1.133.159 1.082.298 654.353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 89.084 57.559 70.496 83.671 60.533
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 367.883 609.334 1.011.376 949.415 547.765
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34.040 53.079 51.287 49.212 46.054
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.363.391 23.736.174 27.373.351 27.010.944 25.536.703
I. Các khoản phải thu dài hạn 127.884 162.062 187.719 168.689 318.104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 127.884 162.062 187.719 168.689 318.104
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.849.873 19.773.601 18.098.269 16.369.665 19.532.138
1. Tài sản cố định hữu hình 15.437.766 19.335.106 17.688.043 15.975.936 19.144.905
- Nguyên giá 48.513.599 54.739.218 56.069.460 57.307.438 63.430.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.075.833 -35.404.113 -38.381.417 -41.331.502 -44.285.937
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 412.107 438.495 410.226 393.728 387.233
- Nguyên giá 539.725 585.235 588.232 620.148 645.743
- Giá trị hao mòn lũy kế -127.618 -146.739 -178.006 -226.420 -258.510
III. Bất động sản đầu tư 23.187 22.358 21.935 36.267 31.727
- Nguyên giá 26.428 26.428 26.428 42.051 38.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.241 -4.070 -4.493 -5.784 -7.140
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.020.872 2.302.959 4.871.054 5.978.104 1.780.814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.020.872 2.302.959 4.871.054 5.978.104 1.780.814
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 404.694 379.190 400.162 405.533 398.011
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394.694 369.190 390.162 395.533 388.011
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25.000 -25.000 -25.000 -25.000 -25.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 853.677 1.073.632 3.793.574 4.052.686 3.475.910
1. Chi phí trả trước dài hạn 823.187 1.022.823 3.744.293 3.997.897 3.435.836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 30.490 50.809 49.281 54.789 40.074
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 83.204 22.373 638 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 62.178.787 63.208.401 78.768.075 82.662.652 87.754.455
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.564.256 13.708.720 26.575.344 21.489.089 22.455.835
I. Nợ ngắn hạn 9.964.436 9.748.781 16.561.262 12.487.957 14.971.949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.340.568 1.017.470 484.740 44.997 1.604.783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.913.893 2.676.586 6.630.916 6.652.093 7.137.956
4. Người mua trả tiền trước 202.837 228.059 104.817 128.098 119.147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 876.865 553.509 555.129 873.530 650.741
6. Phải trả người lao động 118.098 199.352 296.411 252.053 385.543
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.047.845 3.767.918 3.858.407 2.978.024 2.844.332
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 937 77.365 2.586.889 341.834 1.035.646
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.029.192 749.208 1.470.760 836.431 624.739
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9.050 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 425.151 479.314 573.193 380.897 569.063
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.599.820 3.959.939 10.014.082 9.001.132 7.483.886
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 86.942 93.021 114.047 140.714 156.067
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.455.930 1.963.867 7.510.120 6.037.963 4.270.502
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 182.000 171.628 219.008 253.195 279.708
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 836.652 1.700.127 2.145.620 2.546.854 2.757.275
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22.465 21.601 21.601 19.822 19.822
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15.831 9.695 3.687 2.584 512
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 49.614.531 49.499.681 52.192.731 61.173.564 65.298.620
I. Vốn chủ sở hữu 49.614.531 49.499.681 52.192.731 61.173.564 65.298.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19.139.500 19.139.500 19.139.500 19.139.500 22.967.398
2. Thặng dư vốn cổ phần 210.680 210.680 210.680 210.680 247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 196.659 196.659 196.659 196.659 282.323
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.844.380 18.853.827 21.053.840 21.063.057 23.919.002
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6.287 6.287 6.287 6.287 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.109.461 10.028.673 10.487.292 19.241.493 16.879.761
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59.909 2.319.480 1.959.967 4.601.881 5.461.127
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.049.553 7.709.193 8.527.326 14.639.612 11.418.634
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.107.565 1.064.055 1.098.473 1.315.889 1.249.889
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 62.178.787 63.208.401 78.768.075 82.662.652 87.754.455