I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
15.141.238
|
9.925.957
|
11.204.998
|
18.802.152
|
14.639.542
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.932.034
|
2.082.864
|
3.043.543
|
2.436.206
|
1.533.395
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.674.118
|
2.532.985
|
3.237.930
|
3.104.131
|
3.050.700
|
- Các khoản dự phòng
|
836.860
|
971.468
|
738.512
|
412.301
|
377.138
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-24.862
|
-18.570
|
-128.144
|
73.627
|
75.727
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.753.146
|
-1.504.237
|
-1.108.893
|
-1.478.392
|
-2.310.146
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
199.064
|
101.218
|
304.139
|
324.539
|
339.976
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.073.271
|
12.008.821
|
14.248.541
|
21.238.359
|
16.172.938
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
163.158
|
-1.436.857
|
-7.721.219
|
782.276
|
-624.686
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
175.452
|
-14.444
|
-1.494.991
|
-878.381
|
108.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.348.739
|
689.864
|
7.785.007
|
-3.901.662
|
931.599
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-84.840
|
-176.655
|
-2.740.310
|
-289.978
|
598.180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-276.382
|
-95.440
|
-262.442
|
-537.120
|
-444.491
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.855.012
|
-2.090.390
|
-2.271.985
|
-3.451.711
|
-3.134.151
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
197.527
|
91.371
|
-3.348
|
4.155
|
124.558
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-211.549
|
-1.287.850
|
-227.475
|
-525.785
|
-506.790
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.832.887
|
7.688.420
|
7.311.777
|
12.440.154
|
13.225.696
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.664.088
|
-5.324.328
|
-4.747.173
|
-2.005.955
|
-1.769.356
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.360
|
26.793
|
180.668
|
571
|
595
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37.242.487
|
-28.465.622
|
-41.510.884
|
-40.612.950
|
-50.198.958
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33.737.353
|
31.865.500
|
38.813.419
|
41.432.312
|
39.155.120
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-87.802
|
0
|
0
|
-40.425
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
83.000
|
0
|
0
|
-60.000
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.640.371
|
1.697.451
|
993.809
|
1.329.878
|
2.165.449
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.531.294
|
-200.205
|
-6.270.161
|
43.431
|
-10.647.149
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
158.771
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.344.152
|
2.199.825
|
6.269.928
|
1.325.382
|
2.075.746
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.294.385
|
-2.014.293
|
-1.179.322
|
-3.370.676
|
-2.419.279
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7.900
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.389.401
|
-6.814.421
|
-5.864.794
|
-5.882.317
|
-7.121.965
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.347.533
|
-6.628.888
|
-774.188
|
-7.768.840
|
-7.465.498
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.045.940
|
859.326
|
267.428
|
4.714.744
|
-4.886.951
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.705.645
|
4.475.889
|
5.335.317
|
5.832.778
|
10.550.230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-183.810
|
101
|
-2.414
|
1.816
|
6.508
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.475.895
|
5.335.317
|
5.600.331
|
10.549.338
|
5.668.895
|