I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.012.289
|
1.177.104
|
1.328.011
|
1.238.658
|
1.064.577
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-969.329
|
-1.144.298
|
-1.328.174
|
-1.208.749
|
-1.042.943
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.091
|
-7.357
|
-10.949
|
-9.167
|
-8.997
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.314
|
-4.853
|
-6.396
|
-4.631
|
-3.333
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.890
|
-2.781
|
-1.853
|
-2.371
|
-1.760
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.843
|
1.547
|
5.782
|
3.825
|
2.443
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.618
|
-2.374
|
-7.106
|
-8.194
|
-8.840
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23.890
|
16.988
|
-20.686
|
9.371
|
1.147
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.549
|
-4.466
|
-10.374
|
-462
|
-48
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5
|
0
|
0
|
5.413
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-1.047
|
0
|
-280
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
881
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
154
|
398
|
26
|
515
|
70
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.361
|
-5.115
|
-10.348
|
5.187
|
903
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
280
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
935.668
|
1.097.856
|
1.241.608
|
1.092.144
|
942.924
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-942.311
|
-1.107.918
|
-1.204.241
|
-1.099.830
|
-937.107
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.272
|
-6.013
|
-4.755
|
-4.196
|
-4.114
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11.915
|
-16.076
|
32.612
|
-11.603
|
1.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.614
|
-4.203
|
1.578
|
2.954
|
3.753
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.834
|
10.450
|
6.247
|
7.824
|
10.779
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.450
|
6.247
|
7.824
|
10.779
|
14.532
|