TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
297.252
|
340.355
|
296.181
|
228.511
|
295.075
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16.949
|
8.686
|
897
|
8.500
|
19.511
|
1. Tiền
|
16.949
|
8.686
|
897
|
1.500
|
6.511
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
13.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
157.700
|
217.064
|
171.500
|
90.900
|
26.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
157.700
|
217.064
|
171.500
|
90.900
|
26.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40.950
|
27.267
|
41.541
|
26.530
|
145.479
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.595
|
21.478
|
34.377
|
18.273
|
37.600
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.113
|
656
|
3.058
|
4.753
|
4.640
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.242
|
5.133
|
4.106
|
3.504
|
73.239
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
77.599
|
84.958
|
71.277
|
94.355
|
97.017
|
1. Hàng tồn kho
|
77.599
|
84.958
|
71.277
|
94.355
|
97.017
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.053
|
2.381
|
10.966
|
8.227
|
6.469
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
466
|
928
|
201
|
4.759
|
692
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.587
|
1.453
|
10.764
|
3.468
|
5.777
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.632
|
47.024
|
102.681
|
152.454
|
110.931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
256
|
150
|
150
|
30.150
|
150
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
256
|
150
|
150
|
150
|
150
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
43.463
|
42.359
|
98.167
|
96.812
|
96.877
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.159
|
31.347
|
41.945
|
42.234
|
44.011
|
- Nguyên giá
|
85.220
|
88.576
|
103.313
|
108.349
|
115.823
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53.061
|
-57.230
|
-61.367
|
-66.115
|
-71.812
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.304
|
11.013
|
56.221
|
54.578
|
52.866
|
- Nguyên giá
|
15.193
|
15.193
|
60.693
|
60.693
|
60.693
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.889
|
-4.180
|
-4.472
|
-6.115
|
-7.827
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.577
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.577
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22.000
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
22.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.913
|
4.515
|
4.364
|
3.492
|
7.327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.218
|
3.823
|
3.721
|
2.874
|
6.753
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
695
|
692
|
643
|
618
|
573
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
343.884
|
387.380
|
398.862
|
380.965
|
406.006
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.194
|
109.055
|
128.327
|
115.572
|
111.655
|
I. Nợ ngắn hạn
|
81.618
|
105.545
|
123.932
|
111.270
|
107.685
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27.542
|
60.365
|
62.785
|
60.794
|
29.871
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.715
|
19.455
|
21.677
|
14.521
|
23.858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.233
|
3.263
|
8.631
|
14.627
|
6.421
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.914
|
7.126
|
7.133
|
4.591
|
11.329
|
6. Phải trả người lao động
|
15.897
|
4.209
|
9.270
|
8.413
|
18.351
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.130
|
2.862
|
2.947
|
2.852
|
3.912
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.490
|
1.444
|
6.725
|
860
|
10.248
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.697
|
6.821
|
4.764
|
4.612
|
3.694
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.576
|
3.509
|
4.396
|
4.302
|
3.971
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
244
|
4
|
1.010
|
1.053
|
1.053
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.332
|
3.506
|
3.385
|
3.249
|
2.918
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
258.690
|
278.325
|
270.534
|
265.393
|
294.351
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
258.690
|
278.325
|
270.534
|
265.393
|
294.351
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
163.942
|
171.370
|
171.370
|
179.804
|
197.472
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.034
|
6.039
|
6.039
|
6.024
|
6.024
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.152
|
-2.225
|
-2.993
|
-3.497
|
-4.217
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
18.669
|
18.669
|
18.669
|
18.669
|
1.001
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
71.196
|
84.471
|
77.449
|
64.392
|
94.070
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
38.624
|
45.643
|
33.645
|
42.027
|
46.243
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
32.572
|
38.828
|
43.805
|
22.365
|
47.827
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
343.884
|
387.380
|
398.862
|
380.965
|
406.006
|