Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 265.427 283.232 270.198 259.937 285.756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.100 13.665 1.309 1.911 8.022
1. Tiền 6.500 2.665 1.309 1.911 8.022
2. Các khoản tương đương tiền 15.600 11.000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.000 28.300 43.855 74.155 91.255
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.000 28.300 43.855 74.155 91.255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 115.382 139.750 133.016 88.163 104.280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.565 26.260 30.536 18.810 30.519
2. Trả trước cho người bán 4.640 4.482 2.753 2.660 2.565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 41.200 32.200 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 73.176 67.808 67.527 66.693 71.196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 97.477 95.641 84.936 86.475 72.975
1. Hàng tồn kho 97.477 95.641 84.936 86.475 72.975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.468 5.876 7.082 9.233 9.224
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 692 1.659 970 3.241 2.123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.776 4.217 6.112 5.992 7.101
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 140.931 110.249 110.811 122.704 126.879
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.150 150 150 15.150 16.850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 30.000 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 150 150 15.150 16.850
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96.877 102.700 102.864 100.290 102.575
1. Tài sản cố định hữu hình 44.011 50.250 49.340 47.155 49.882
- Nguyên giá 115.823 123.690 124.387 121.887 124.785
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.812 -73.440 -75.047 -74.732 -74.903
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 52.866 52.449 53.524 53.136 52.693
- Nguyên giá 60.693 60.693 62.193 62.247 62.247
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.827 -8.244 -8.669 -9.112 -9.555
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.577 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.577 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.327 7.400 7.797 7.263 7.454
1. Chi phí trả trước dài hạn 6.753 6.827 7.224 6.690 6.880
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 573 573 573 573 573
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406.358 393.481 381.009 382.641 412.635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.147 91.967 115.084 109.438 121.060
I. Nợ ngắn hạn 107.880 87.975 112.625 106.030 118.414
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.871 50.006 69.442 60.392 71.391
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.811 7.692 11.558 9.615 10.700
4. Người mua trả tiền trước 6.421 9.707 5.630 7.865 9.332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.189 2.113 4.175 4.331 3.595
6. Phải trả người lao động 18.800 8.979 9.123 12.449 13.947
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.912 699 1.894 2.118 2.182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 -200 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.186 5.066 7.139 6.483 4.179
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.690 3.713 3.663 2.977 3.088
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.267 3.992 2.459 3.408 2.646
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.053 1.053 0 959 703
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.215 2.940 2.459 2.448 1.943
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 294.211 301.514 265.925 273.203 291.575
I. Vốn chủ sở hữu 294.211 301.514 265.925 273.203 291.575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 197.472 216.834 215.611 215.611 218.726
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.024 6.024 6.024 6.024 9.118
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.217 -4.217 -3.825 -4.332 -4.332
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.001 1.001 1.001 1.001 1.001
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93.930 81.871 47.114 54.899 67.062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46.243 74.708 32.271 32.271 32.271
- LNST chưa phân phối kỳ này 47.687 7.163 14.842 22.628 34.791
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406.358 393.481 381.009 382.641 412.635