1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345.634
|
402.975
|
340.146
|
400.556
|
312.654
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.788
|
2.570
|
1.516
|
795
|
2.871
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
341.846
|
400.405
|
338.629
|
399.761
|
309.782
|
4. Giá vốn hàng bán
|
229.926
|
275.413
|
236.650
|
266.129
|
221.267
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
111.920
|
124.992
|
101.979
|
133.632
|
88.515
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.224
|
17.350
|
16.560
|
15.389
|
10.439
|
7. Chi phí tài chính
|
1.387
|
4.362
|
3.519
|
9.840
|
10.374
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
633
|
764
|
951
|
1.746
|
3.178
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.975
|
18.409
|
14.901
|
18.355
|
17.077
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.526
|
20.003
|
23.610
|
32.987
|
26.153
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
92.256
|
99.567
|
76.510
|
87.838
|
45.351
|
12. Thu nhập khác
|
564
|
545
|
1.927
|
370
|
2.636
|
13. Chi phí khác
|
168
|
37
|
2.116
|
1.535
|
2.142
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
396
|
508
|
-190
|
-1.165
|
494
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
92.652
|
100.075
|
76.320
|
86.672
|
45.845
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.505
|
20.057
|
15.525
|
17.502
|
9.223
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3
|
49
|
25
|
45
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.509
|
20.106
|
15.550
|
17.546
|
9.223
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
74.143
|
79.969
|
60.770
|
69.126
|
36.622
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
74.143
|
79.969
|
60.770
|
69.126
|
36.622
|