TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
136.916
|
177.199
|
107.624
|
144.391
|
144.514
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
101.161
|
141.485
|
54.542
|
88.701
|
81.315
|
1. Tiền
|
71.161
|
116.485
|
29.542
|
88.701
|
51.315
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
25.000
|
25.000
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.000
|
8.000
|
8.000
|
13.000
|
13.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.000
|
8.000
|
8.000
|
13.000
|
13.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10.534
|
12.361
|
20.719
|
16.311
|
11.355
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7.472
|
8.547
|
18.639
|
11.541
|
9.859
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.645
|
3.719
|
2.453
|
1.190
|
1.355
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.135
|
3.138
|
2.767
|
6.783
|
4.011
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.718
|
-3.043
|
-3.141
|
-3.202
|
-3.870
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.316
|
11.798
|
21.280
|
22.187
|
31.987
|
1. Hàng tồn kho
|
16.316
|
11.798
|
21.280
|
22.187
|
31.987
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.905
|
3.555
|
3.084
|
4.193
|
6.857
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.102
|
2.857
|
3.084
|
3.738
|
4.541
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.059
|
699
|
0
|
455
|
2.316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
744
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.538
|
165.977
|
158.097
|
153.544
|
161.905
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.836
|
1.504
|
1.504
|
1.487
|
993
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.836
|
1.504
|
1.504
|
1.487
|
993
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
157.681
|
146.374
|
131.917
|
137.474
|
151.977
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
157.250
|
146.032
|
129.043
|
135.108
|
148.543
|
- Nguyên giá
|
461.607
|
478.549
|
487.521
|
518.012
|
558.639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304.356
|
-332.518
|
-358.477
|
-382.904
|
-410.095
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
431
|
342
|
2.874
|
2.366
|
3.434
|
- Nguyên giá
|
5.902
|
6.033
|
9.421
|
10.160
|
12.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.471
|
-5.691
|
-6.547
|
-7.794
|
-9.399
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.511
|
11.911
|
20.266
|
9.941
|
5.430
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.511
|
11.911
|
20.266
|
9.941
|
5.430
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.510
|
6.188
|
4.410
|
4.642
|
3.504
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.510
|
6.188
|
4.410
|
4.642
|
3.504
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
306.454
|
343.177
|
265.721
|
297.936
|
306.419
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
142.611
|
175.125
|
94.802
|
116.179
|
130.830
|
I. Nợ ngắn hạn
|
113.885
|
151.045
|
75.767
|
101.770
|
121.780
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.943
|
4.943
|
4.943
|
4.943
|
4.943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.646
|
117.039
|
46.237
|
62.463
|
64.038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.697
|
4.694
|
2.548
|
632
|
552
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.030
|
8.307
|
6.379
|
4.482
|
1.243
|
6. Phải trả người lao động
|
11.410
|
10.987
|
10.491
|
10.361
|
16.184
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
55
|
38
|
2.698
|
25
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.868
|
2.974
|
3.532
|
14.581
|
32.118
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.291
|
2.046
|
1.598
|
1.610
|
2.677
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
28.726
|
24.080
|
19.036
|
14.409
|
9.050
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
545
|
843
|
741
|
1.057
|
640
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
28.180
|
23.238
|
18.295
|
13.352
|
8.410
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163.843
|
168.051
|
170.919
|
181.757
|
175.589
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163.843
|
168.051
|
170.919
|
181.757
|
175.589
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
95.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
37.589
|
38.031
|
38.471
|
40.382
|
41.177
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.255
|
35.020
|
37.448
|
46.375
|
39.413
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.328
|
16.365
|
18.720
|
25.180
|
3.440
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.927
|
18.655
|
18.727
|
21.195
|
35.973
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
306.454
|
343.177
|
265.721
|
297.936
|
306.419
|