Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 221.829 186.772 210.751 210.381 219.808
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -146.532 -140.805 -122.163 -139.945 -160.346
3. Tiền chi trả cho người lao động -17.526 -21.763 -11.159 -17.592 -17.307
4. Tiền chi trả lãi vay -368 -383 -395 -683 -288
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -4.976 -7.685 -9.101 -10.238 -4.414
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 383 613 603 213 322
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -30.534 -31.159 -50.524 -45.050 -43.769
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22.276 -14.411 18.012 -2.915 -5.993
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10 416 25 775 180
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 308 348 431 175 503
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 318 765 456 950 683
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 258 123 88 41 321
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.476 -1.600 -1.343 -1.177 -1.385
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.218 -1.477 -1.256 -1.136 -1.064
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21.376 -15.123 17.213 -3.101 -6.374
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 67.325 88.701 73.578 90.790 87.690
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 88.701 73.578 90.790 87.690 81.315