TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57.710
|
96.531
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.490
|
4.578
|
1. Tiền
|
1.490
|
4.578
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
18.538
|
39.466
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
10.159
|
39.164
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.071
|
59
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
308
|
243
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.899
|
52.467
|
1. Hàng tồn kho
|
37.549
|
52.467
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-650
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
782
|
20
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
672
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
110
|
20
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
31.331
|
44.123
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.421
|
33.851
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.421
|
33.851
|
- Nguyên giá
|
43.129
|
70.318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.708
|
-36.467
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
20
|
20
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20
|
-20
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14.075
|
62
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.020
|
2.020
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.020
|
2.020
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.815
|
8.191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.764
|
8.140
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
52
|
51
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
89.041
|
140.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
51.542
|
100.260
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.246
|
90.379
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.709
|
29.017
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.398
|
51.875
|
4. Người mua trả tiền trước
|
887
|
2.323
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
937
|
1.581
|
6. Phải trả người lao động
|
1.844
|
4.270
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
193
|
203
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.747
|
323
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.532
|
787
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.296
|
9.881
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.000
|
9.585
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
296
|
296
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
37.499
|
40.394
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37.499
|
40.394
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.000
|
20.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.753
|
16.121
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.746
|
1.746
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
2.527
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
89.041
|
140.655
|