I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72.972
|
88.301
|
155.873
|
250.660
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24.630
|
-26.918
|
-114.146
|
-214.581
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.852
|
-15.865
|
-17.930
|
-15.665
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-1.693
|
-5.447
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.777
|
-7.715
|
-1.700
|
-937
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.246
|
1.583
|
2.510
|
3.264
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.189
|
-11.569
|
-10.198
|
-9.995
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.769
|
27.817
|
12.716
|
7.300
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.219
|
-468
|
-2.568
|
-8.833
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.900
|
-177.500
|
-2.020
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
200
|
179.549
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.033
|
6.850
|
66
|
128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.885
|
8.431
|
-4.522
|
-8.705
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9.751
|
3.401
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
106.904
|
205.616
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-112.149
|
-198.723
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11.424
|
-24.284
|
-3.000
|
-2.400
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.674
|
-20.883
|
-8.244
|
4.493
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.210
|
15.365
|
-50
|
3.088
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.619
|
4.829
|
1.539
|
1.490
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.829
|
20.194
|
1.490
|
4.578
|