TÀI SẢN
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.394.621
|
12.445.884
|
7.767.527
|
6.563.192
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
802.755
|
1.409.760
|
709.642
|
1.125.181
|
1. Tiền
|
557.103
|
1.289.806
|
564.424
|
882.134
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
245.652
|
119.954
|
145.218
|
243.048
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
698.552
|
329.850
|
224.520
|
162.180
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
564.612
|
222.815
|
1.611
|
49.991
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
133.940
|
107.035
|
222.909
|
112.189
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.725.103
|
3.529.917
|
2.332.530
|
1.995.723
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.854.618
|
2.980.224
|
1.651.053
|
1.884.000
|
2. Trả trước cho người bán
|
101.193
|
128.300
|
536.961
|
92.912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
290.000
|
10.000
|
150.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
986.334
|
352.720
|
357.670
|
102.230
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-217.041
|
-221.326
|
-223.154
|
-233.420
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.039.350
|
6.780.379
|
4.360.430
|
3.074.354
|
1. Hàng tồn kho
|
3.058.459
|
6.793.268
|
4.388.738
|
3.113.504
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.108
|
-12.889
|
-28.308
|
-39.149
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
128.860
|
395.978
|
140.404
|
205.753
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26.460
|
31.672
|
18.163
|
16.805
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
82.303
|
358.870
|
106.240
|
171.297
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
20.097
|
5.437
|
16.002
|
17.650
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5.003.761
|
10.677.905
|
9.652.096
|
7.159.740
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
961
|
172
|
15.111
|
7.259
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
7.168
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
961
|
172
|
111
|
91
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.544.484
|
6.785.197
|
6.682.660
|
3.460.496
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.432.367
|
6.656.074
|
6.588.973
|
3.380.043
|
- Nguyên giá
|
3.184.806
|
9.424.514
|
9.630.098
|
6.578.153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.752.439
|
-2.768.440
|
-3.041.124
|
-3.198.111
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
112.117
|
129.124
|
93.686
|
80.453
|
- Nguyên giá
|
138.473
|
168.250
|
138.210
|
140.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.357
|
-39.126
|
-44.524
|
-60.470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
139.232
|
130.232
|
- Nguyên giá
|
2.374
|
2.374
|
215.774
|
215.774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.374
|
-2.374
|
-76.542
|
-85.543
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
261.425
|
514.377
|
171.388
|
264.462
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1.745
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
261.425
|
514.377
|
169.643
|
264.462
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.567.598
|
2.598.358
|
1.882.151
|
2.653.150
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
794.950
|
2.595.122
|
767.553
|
1.420.900
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.772.023
|
0
|
1.114.598
|
1.246.883
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-14.633
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
625
|
3.236
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
459.970
|
596.511
|
607.767
|
519.860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
447.798
|
571.261
|
591.666
|
493.523
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.173
|
25.249
|
16.101
|
26.337
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
169.322
|
183.291
|
153.787
|
124.284
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.398.382
|
23.123.789
|
17.419.623
|
13.722.932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.759.535
|
17.136.396
|
11.416.180
|
7.771.053
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.897.626
|
10.923.217
|
6.165.115
|
6.458.681
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.946.854
|
5.369.748
|
3.505.874
|
4.369.529
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.583.972
|
2.804.641
|
1.052.192
|
580.777
|
4. Người mua trả tiền trước
|
301.265
|
377.174
|
246.177
|
220.726
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
92.084
|
71.086
|
89.969
|
89.249
|
6. Phải trả người lao động
|
150.227
|
120.273
|
83.767
|
128.095
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70.347
|
98.283
|
61.402
|
38.496
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15.135
|
11.253
|
0
|
19
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.631.133
|
1.938.077
|
1.016.080
|
938.496
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
70.858
|
98.864
|
88.199
|
74.508
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
35.751
|
33.818
|
21.455
|
18.786
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.861.909
|
6.213.179
|
5.251.065
|
1.312.372
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
72.620
|
9.259
|
9.259
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
423
|
707
|
2.172
|
6.952
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.702.202
|
6.113.923
|
5.159.830
|
1.235.644
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5.893
|
7.598
|
6.452
|
6.470
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
80.772
|
81.691
|
73.352
|
63.306
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.638.847
|
5.987.393
|
6.003.443
|
5.951.880
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.634.111
|
5.983.526
|
6.000.424
|
5.949.513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.218.700
|
3.000.000
|
3.000.000
|
3.000.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
835.288
|
835.288
|
835.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
464.369
|
525.863
|
525.863
|
536.210
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
425.615
|
858.117
|
919.904
|
1.055.499
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
74.148
|
387.047
|
369.170
|
615.089
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
351.467
|
471.070
|
550.734
|
440.410
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
520.427
|
759.258
|
714.369
|
517.517
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4.736
|
3.867
|
3.019
|
2.367
|
1. Nguồn kinh phí
|
4.736
|
3.867
|
3.019
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
2.367
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
14.398.382
|
23.123.789
|
17.419.623
|
13.722.932
|