TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
41.347
|
35.934
|
60.717
|
43.984
|
36.456
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26.704
|
14.287
|
22.516
|
12.745
|
13.768
|
1. Tiền
|
22.704
|
11.236
|
15.376
|
12.745
|
13.768
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
3.051
|
7.141
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.354
|
11.423
|
19.077
|
22.321
|
15.286
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.058
|
7.882
|
15.104
|
12.793
|
11.294
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
4.052
|
145
|
276
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
185
|
185
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.077
|
3.612
|
0
|
9.233
|
3.564
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.781
|
-71
|
-80
|
-35
|
-33
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8.289
|
10.006
|
14.105
|
8.798
|
7.267
|
1. Hàng tồn kho
|
8.289
|
10.006
|
14.105
|
8.798
|
7.267
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
217
|
20
|
120
|
135
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
217
|
0
|
0
|
15
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
20
|
120
|
120
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106.623
|
170.602
|
172.409
|
147.161
|
136.668
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
15.524
|
15.524
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
15.524
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
15.524
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.287
|
69.453
|
85.653
|
94.399
|
101.895
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
76.763
|
69.453
|
85.653
|
94.399
|
101.895
|
- Nguyên giá
|
101.684
|
89.501
|
109.950
|
126.633
|
142.116
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.921
|
-20.047
|
-24.297
|
-32.234
|
-40.221
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.524
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
15.524
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
172
|
16
|
0
|
17.802
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
172
|
16
|
0
|
17.802
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.952
|
85.072
|
70.020
|
34.020
|
34.020
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
13.952
|
85.072
|
70.020
|
34.020
|
30.020
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
212
|
537
|
1.212
|
940
|
753
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
212
|
537
|
1.212
|
940
|
753
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
147.971
|
206.536
|
233.127
|
191.145
|
173.124
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.559
|
95.730
|
107.835
|
69.434
|
54.753
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24.259
|
22.413
|
35.718
|
33.417
|
18.736
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.500
|
1.000
|
500
|
7.469
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.623
|
10.394
|
17.160
|
6.769
|
7.207
|
4. Người mua trả tiền trước
|
323
|
402
|
326
|
0
|
345
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
670
|
1.324
|
850
|
819
|
656
|
6. Phải trả người lao động
|
115
|
223
|
596
|
355
|
777
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.864
|
2.964
|
2.572
|
1.423
|
1.642
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.890
|
5.873
|
13.597
|
16.188
|
7.436
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
212
|
201
|
96
|
70
|
56
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
61
|
33
|
21
|
323
|
616
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.300
|
73.317
|
72.117
|
36.017
|
36.017
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.300
|
73.317
|
72.117
|
36.017
|
36.017
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121.412
|
110.806
|
125.292
|
121.712
|
118.371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115.466
|
110.313
|
114.182
|
114.381
|
112.361
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
102.000
|
110.100
|
110.100
|
110.100
|
110.100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
15.193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
1.389
|
2.139
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.756
|
262
|
4.132
|
2.942
|
172
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
258
|
0
|
262
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.013
|
262
|
3.869
|
2.942
|
172
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5.946
|
494
|
11.110
|
7.330
|
6.010
|
1. Nguồn kinh phí
|
5.946
|
494
|
4.030
|
1.900
|
1.903
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
7.080
|
5.430
|
4.107
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
147.971
|
206.536
|
233.127
|
191.145
|
173.124
|