Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 15.874 23.526 28.120 35.879 42.487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.726 10.479 6.559 2.969 6.333
1. Tiền 1.726 10.479 6.559 2.969 6.333
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.495 4.632 8.063 17.186 23.526
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.567 4.082 2.797 2.720 4.048
2. Trả trước cho người bán 0 981 722 887 3.185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.928 3 5.237 14.272 17.005
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -433 -693 -693 -713
IV. Tổng hàng tồn kho 4.252 6.096 9.589 10.576 8.096
1. Hàng tồn kho 4.252 6.096 9.589 10.576 8.096
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.401 2.318 3.910 5.147 4.532
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 1.424
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 306 757 789 1.545 917
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 3.095 1.561 3.122 3.602 2.191
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.605 6.209 5.768 4.800 3.430
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.605 6.209 5.768 4.800 3.430
1. Tài sản cố định hữu hình 7.605 6.209 5.768 4.800 3.430
- Nguyên giá 12.831 12.831 13.678 14.046 14.062
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.226 -6.622 -7.910 -9.246 -10.631
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 23.478 29.735 33.889 40.678 45.917
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.979 4.872 3.844 5.096 8.220
I. Nợ ngắn hạn 2.979 4.487 3.507 4.874 8.040
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.393 1.327 1.149 1.916 2.472
4. Người mua trả tiền trước 34 12 82 76 1.470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219 372 1.656 2.059 1.532
6. Phải trả người lao động 140 143 167 309 504
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 43 111 421 300 170
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.149 1.950 17 59 1.884
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 573 16 154 9
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 385 336 222 180
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 385 255 135 75
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 81 87 105
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20.500 24.863 30.045 35.582 37.697
I. Vốn chủ sở hữu 20.500 24.863 30.045 35.582 37.697
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12.895 12.895 12.895 12.895 12.895
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 -122 -204
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.527 6.537 10.866 13.281 17.765
9. Quỹ dự phòng tài chính 133 495 863 1.220 1.636
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.945 4.936 5.421 8.308 5.606
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 23.478 29.735 33.889 40.678 45.917