TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
472.815
|
419.469
|
406.202
|
510.085
|
261.780
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
52.552
|
100.597
|
12.850
|
82.147
|
11.220
|
1. Tiền
|
52.552
|
100.597
|
12.850
|
82.008
|
11.220
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
139
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
349.618
|
190.525
|
343.531
|
371.348
|
242.781
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
195.246
|
154.860
|
180.827
|
136.038
|
14.935
|
2. Trả trước cho người bán
|
42.088
|
24.271
|
37.212
|
49.131
|
69.541
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
90.000
|
0
|
9.770
|
0
|
5.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.283
|
11.393
|
115.722
|
186.180
|
153.305
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50.580
|
103.849
|
39.003
|
44.997
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
50.580
|
103.849
|
39.003
|
44.997
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.065
|
24.498
|
10.819
|
11.592
|
7.779
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.488
|
5.681
|
982
|
1.521
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.592
|
10.884
|
1.958
|
2.242
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.986
|
7.933
|
7.878
|
7.829
|
7.773
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.411
|
245.664
|
242.210
|
235.705
|
172.754
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
248
|
90.248
|
90.248
|
90.248
|
45.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
90.000
|
0
|
90.000
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
90.000
|
0
|
45.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
248
|
248
|
248
|
248
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
127.092
|
124.096
|
90.581
|
87.538
|
866
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
118.384
|
115.610
|
82.368
|
79.598
|
866
|
- Nguyên giá
|
174.719
|
172.180
|
133.029
|
133.029
|
12.707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-56.336
|
-56.570
|
-50.661
|
-53.431
|
-11.841
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.320
|
8.082
|
7.845
|
7.608
|
0
|
- Nguyên giá
|
9.493
|
9.493
|
9.493
|
9.493
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.173
|
-1.410
|
-1.648
|
-1.885
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
389
|
404
|
369
|
333
|
0
|
- Nguyên giá
|
507
|
548
|
548
|
548
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-118
|
-143
|
-179
|
-214
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
30.379
|
29.815
|
29.250
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
42.872
|
42.872
|
42.872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-12.493
|
-13.058
|
-13.622
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.555
|
1.555
|
84
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.555
|
1.555
|
84
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
3.000
|
2.200
|
1.000
|
87.544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
3.000
|
2.200
|
0
|
61.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.000
|
0
|
0
|
1.000
|
26.544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.516
|
26.765
|
28.718
|
27.104
|
10.094
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.290
|
26.765
|
28.570
|
27.075
|
10.094
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
226
|
0
|
148
|
29
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
633.226
|
665.132
|
648.412
|
745.790
|
434.534
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
302.149
|
335.393
|
314.949
|
315.912
|
96.986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203.763
|
249.627
|
234.512
|
233.758
|
52.856
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
130.531
|
142.628
|
143.799
|
106.206
|
8.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43.933
|
46.497
|
54.263
|
54.865
|
30.245
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.848
|
33.410
|
13.663
|
47.200
|
2.874
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.236
|
16.253
|
16.129
|
18.902
|
8.482
|
6. Phải trả người lao động
|
3.335
|
3.479
|
1.579
|
1.917
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.979
|
3.018
|
2.290
|
2.405
|
465
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.900
|
4.341
|
2.790
|
2.264
|
2.790
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
98.386
|
85.766
|
80.436
|
82.154
|
44.131
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
98.386
|
85.766
|
80.436
|
82.154
|
44.131
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
331.077
|
329.740
|
333.463
|
429.878
|
337.548
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
331.077
|
329.740
|
333.463
|
429.878
|
337.548
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
261.953
|
261.952
|
261.952
|
314.342
|
314.342
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.556
|
8.466
|
8.466
|
8.466
|
8.416
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
37.789
|
36.758
|
40.362
|
11.876
|
14.790
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
19.475
|
37.537
|
37.537
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.314
|
-779
|
2.825
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
22.780
|
22.564
|
22.683
|
95.194
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
633.226
|
665.132
|
648.412
|
745.790
|
434.534
|