TÀI SẢN
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
73.664
|
75.245
|
I. Tài sản tài chính
|
71.810
|
74.924
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64.980
|
13.275
|
1.1. Tiền
|
19.980
|
6.325
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
6.950
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.023
|
1.025
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
50.000
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-1.000
|
-1.000
|
7. Các khoản phải thu
|
116
|
116
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
116
|
116
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
780
|
5.780
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
10.619
|
6.727
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-4.708
|
-1.000
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1.854
|
321
|
1. Tạm ứng
|
84
|
247
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
185
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.484
|
34
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
59
|
40
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
42
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5.788
|
4.768
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
5.728
|
4.423
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.129
|
4.209
|
- Nguyên giá
|
15.766
|
15.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.637
|
-11.557
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
599
|
214
|
- Nguyên giá
|
16.427
|
16.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.828
|
-16.212
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
60
|
345
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
60
|
345
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
79.452
|
80.013
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
12.617
|
12.310
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
12.617
|
12.310
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
1.200
|
1.200
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
21
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
288
|
317
|
11. Phải trả người lao động
|
1.370
|
1.395
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
327
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
296
|
572
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
35
|
35
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
9.429
|
8.444
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
66.835
|
67.703
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.835
|
67.703
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.000
|
135.000
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
135.000
|
135.000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
135.000
|
135.000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-68.165
|
-67.297
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-68.169
|
-67.304
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
4
|
7
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
79.452
|
80.013
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|