1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162.026
|
51.862
|
18.549
|
12.839
|
22.020
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162.026
|
51.862
|
18.549
|
12.839
|
22.020
|
4. Giá vốn hàng bán
|
149.103
|
39.357
|
11.210
|
6.576
|
13.970
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.923
|
12.505
|
7.340
|
6.263
|
8.051
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.560
|
2.053
|
1.649
|
1.822
|
1.724
|
7. Chi phí tài chính
|
165
|
217
|
90
|
107
|
157
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
142
|
132
|
67
|
41
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.903
|
2.722
|
3.927
|
4.332
|
3.867
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.267
|
3.321
|
3.073
|
2.830
|
3.456
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.149
|
8.299
|
1.898
|
817
|
2.294
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
2
|
2
|
327
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
77
|
100
|
7
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
-75
|
-98
|
319
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.155
|
8.224
|
1.800
|
1.136
|
2.294
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
963
|
1.797
|
297
|
275
|
461
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-9
|
0
|
4
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
963
|
1.788
|
297
|
279
|
461
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.192
|
6.436
|
1.503
|
857
|
1.833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.380
|
-51
|
50
|
103
|
191
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.812
|
6.487
|
1.453
|
755
|
1.642
|