Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.155 8.224 1.800 1.136 2.294
2. Điều chỉnh cho các khoản -859 374 -1.098 -3.156 -314
- Khấu hao TSCĐ 607 593 620 611 663
- Các khoản dự phòng -92 1.598 -124 -1.464 385
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5 -57 -7 46 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.521 -1.892 -1.653 -2.124 -1.624
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 142 132 67 41 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 -266 263
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.297 8.598 702 -2.020 1.981
- Tăng, giảm các khoản phải thu -45.970 26.501 7.632 87.916 20.290
- Tăng, giảm hàng tồn kho 18.305 -1.286 1.351 -2.266 -6.387
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.986 -20.401 -12.507 -49.746 -13.659
- Tăng giảm chi phí trả trước -150 11 -399 24 120
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -100 -59 -62 -165 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.242 -400 -3.722 -5 -89
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -13 -30 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -29 -635 -508 -355 -1.226
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.915 12.299 -7.512 33.383 1.029
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93 -69 -36 -376 -3.505
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 93 0 325 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -195 -16.060 0 -18.700 -14.800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.835 15.120 0 5.000 8.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 554 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.399 1.662 1.193 1.979 1.595
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 14.946 1.300 1.156 -11.771 -8.710
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 4.066 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16.485 10.544 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19.803 -8.956 -4.075 -2.325 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.380 -8.121 -25 -22 -4.672
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.698 -6.533 -34 -2.347 -4.672
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.668 7.066 -6.390 19.265 -12.353
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.227 17.549 24.610 18.227 37.490
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 -6 7 -2 -7
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.549 24.610 18.227 37.490 25.130