Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 27.096 24.551 29.707 35.043 27.804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 576 8.673 2.567 13.407 1.881
1. Tiền 576 873 2.067 4.307 781
2. Các khoản tương đương tiền 0 7.800 500 9.100 1.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.500 5.000 16.323 10.302 17.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.500 5.000 16.323 10.302 17.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.556 5.216 6.097 6.917 5.830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 692 695 921 1.584 1.471
2. Trả trước cho người bán 116 50 0 5.094 2.958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.200 4.412 4.860 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 646 148 399 320 1.479
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -98 -89 -83 -81 -78
IV. Tổng hàng tồn kho 3.612 3.612 3.441 3.612 2.776
1. Hàng tồn kho 3.612 3.612 3.441 3.612 2.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.852 2.050 1.280 807 317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14 5 7 38 29
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.751 1.740 945 379 93
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 87 306 327 389 194
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.834 173.698 168.098 167.480 167.047
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 816 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 816 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 150.390 162.687 160.317 161.671 162.866
1. Tài sản cố định hữu hình 148.943 161.437 159.263 160.813 162.093
- Nguyên giá 402.638 419.753 428.051 439.831 452.345
- Giá trị hao mòn lũy kế -253.695 -258.316 -268.789 -279.018 -290.252
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.447 1.250 1.054 857 773
- Nguyên giá 1.572 1.572 1.572 1.572 1.692
- Giá trị hao mòn lũy kế -126 -322 -519 -715 -919
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.753 1.248 183 1.712 608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.753 1.248 183 1.712 608
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.691 9.763 6.782 4.097 3.572
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.649 6.742 3.787 1.144 735
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 3.042 3.021 2.996 2.953 2.838
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191.930 198.249 197.805 202.523 194.851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 9.695 6.806 7.819 6.390 3.653
I. Nợ ngắn hạn 5.847 4.058 6.170 5.841 3.653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.099 1.099 1.099 1.099 550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.803 1.061 3.710 2.757 998
4. Người mua trả tiền trước 179 0 1.091 0 10
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 439 998 0 1.711 1.754
6. Phải trả người lao động 29 723 3 112 214
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 83 103 33 65 62
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 217 73 109 82 65
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 124 15 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.847 2.748 1.649 550 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.847 2.748 1.649 550 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 182.236 191.444 189.986 196.132 191.197
I. Vốn chủ sở hữu 182.236 191.444 189.986 196.132 191.197
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.940 3.940 3.940 3.940 3.940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 71 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 375 304 375
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.704 7.504 5.670 11.817 6.882
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.605 -1.704 1.353 5.387 2.496
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.901 9.208 4.317 6.430 4.386
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191.930 198.249 197.805 202.523 194.851