Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.458 29.814 29.456 27.804 36.007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.453 3.291 2.216 1.881 8.122
1. Tiền 953 741 2.216 781 2.522
2. Các khoản tương đương tiền 500 2.550 0 1.100 5.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15.500 18.000 18.000 17.000 18.240
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15.500 18.000 18.000 17.000 18.240
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.403 3.781 5.160 5.830 4.716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.413 1.441 1.309 1.471 2.676
2. Trả trước cho người bán 616 1.416 2.398 2.958 1.496
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12.824 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 630 1.002 1.531 1.479 622
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -79 -79 -78 -78 -78
IV. Tổng hàng tồn kho 3.602 3.137 3.206 2.776 3.418
1. Hàng tồn kho 3.602 3.137 3.206 2.776 3.418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.501 1.606 875 317 1.511
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.029 1.238 617 29 1.459
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 82 79 0 93 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 389 289 257 194 53
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 164.080 164.159 164.909 167.047 164.230
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 990 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 990 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 158.855 158.527 160.268 162.866 160.249
1. Tài sản cố định hữu hình 158.047 157.768 159.442 162.093 159.528
- Nguyên giá 439.831 442.339 159.442 452.345 452.668
- Giá trị hao mòn lũy kế -281.784 -284.570 0 -290.252 -293.140
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 808 759 826 773 720
- Nguyên giá 1.572 1.572 826 1.692 1.692
- Giá trị hao mòn lũy kế -764 -814 0 -919 -972
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.712 2.278 163 608 502
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.712 2.278 163 608 502
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.512 3.354 3.488 3.572 3.480
1. Chi phí trả trước dài hạn 606 498 638 735 651
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 2.856 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2.906 0 2.850 2.838 2.829
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 202.537 193.973 194.365 194.851 200.237
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.927 5.229 4.962 3.653 6.065
I. Nợ ngắn hạn 5.377 5.229 4.962 3.653 6.065
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.099 1.099 1.099 550 550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.725 1.375 1.140 998 1.355
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 10 2
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 601 1.042 1.186 1.754 1.567
6. Phải trả người lao động 1.192 968 638 214 1.414
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 400 262 262 62 811
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 359 167 321 65 364
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 316 315 1 1
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 550 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 550 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196.610 188.744 189.403 191.197 194.172
I. Vốn chủ sở hữu 196.610 188.744 189.403 191.197 194.172
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180.000 180.000 180.000 180.000 180.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.940 3.940 3.940 3.940 3.940
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 375 375 375 375 375
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.295 4.429 5.088 6.882 9.857
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11.817 2.496 5.088 2.496 6.882
- LNST chưa phân phối kỳ này 478 1.933 0 4.386 2.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 202.537 193.973 194.365 194.851 200.237