TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38.458
|
29.814
|
29.456
|
27.804
|
36.007
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.453
|
3.291
|
2.216
|
1.881
|
8.122
|
1. Tiền
|
953
|
741
|
2.216
|
781
|
2.522
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
2.550
|
0
|
1.100
|
5.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15.500
|
18.000
|
18.000
|
17.000
|
18.240
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.500
|
18.000
|
18.000
|
17.000
|
18.240
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.403
|
3.781
|
5.160
|
5.830
|
4.716
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.413
|
1.441
|
1.309
|
1.471
|
2.676
|
2. Trả trước cho người bán
|
616
|
1.416
|
2.398
|
2.958
|
1.496
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12.824
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
630
|
1.002
|
1.531
|
1.479
|
622
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-79
|
-79
|
-78
|
-78
|
-78
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.602
|
3.137
|
3.206
|
2.776
|
3.418
|
1. Hàng tồn kho
|
3.602
|
3.137
|
3.206
|
2.776
|
3.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.501
|
1.606
|
875
|
317
|
1.511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.029
|
1.238
|
617
|
29
|
1.459
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
82
|
79
|
0
|
93
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
389
|
289
|
257
|
194
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
164.080
|
164.159
|
164.909
|
167.047
|
164.230
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
990
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
990
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158.855
|
158.527
|
160.268
|
162.866
|
160.249
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
158.047
|
157.768
|
159.442
|
162.093
|
159.528
|
- Nguyên giá
|
439.831
|
442.339
|
159.442
|
452.345
|
452.668
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-281.784
|
-284.570
|
0
|
-290.252
|
-293.140
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
808
|
759
|
826
|
773
|
720
|
- Nguyên giá
|
1.572
|
1.572
|
826
|
1.692
|
1.692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-764
|
-814
|
0
|
-919
|
-972
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.712
|
2.278
|
163
|
608
|
502
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.712
|
2.278
|
163
|
608
|
502
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.512
|
3.354
|
3.488
|
3.572
|
3.480
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
606
|
498
|
638
|
735
|
651
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
2.856
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.906
|
0
|
2.850
|
2.838
|
2.829
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
202.537
|
193.973
|
194.365
|
194.851
|
200.237
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.927
|
5.229
|
4.962
|
3.653
|
6.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.377
|
5.229
|
4.962
|
3.653
|
6.065
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.099
|
1.099
|
1.099
|
550
|
550
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.725
|
1.375
|
1.140
|
998
|
1.355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
10
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
601
|
1.042
|
1.186
|
1.754
|
1.567
|
6. Phải trả người lao động
|
1.192
|
968
|
638
|
214
|
1.414
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
400
|
262
|
262
|
62
|
811
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
359
|
167
|
321
|
65
|
364
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
316
|
315
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.610
|
188.744
|
189.403
|
191.197
|
194.172
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.610
|
188.744
|
189.403
|
191.197
|
194.172
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.940
|
3.940
|
3.940
|
3.940
|
3.940
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
375
|
375
|
375
|
375
|
375
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.295
|
4.429
|
5.088
|
6.882
|
9.857
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
11.817
|
2.496
|
5.088
|
2.496
|
6.882
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
478
|
1.933
|
0
|
4.386
|
2.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
202.537
|
193.973
|
194.365
|
194.851
|
200.237
|