TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
778.442
|
820.453
|
1.011.790
|
618.953
|
328.335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
128.163
|
232.495
|
583.691
|
334.317
|
206.058
|
1. Tiền
|
127.152
|
214.315
|
576.138
|
334.317
|
206.058
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.011
|
18.180
|
7.553
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
327.482
|
221.746
|
172.662
|
197.206
|
19.842
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
324.616
|
216.234
|
165.948
|
189.970
|
11.007
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.224
|
6.340
|
7.255
|
11.169
|
11.495
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.279
|
256
|
320
|
450
|
1.868
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-637
|
-1.084
|
-861
|
-4.383
|
-4.528
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
291.442
|
330.557
|
239.045
|
66.618
|
90.605
|
1. Hàng tồn kho
|
302.973
|
338.751
|
246.053
|
66.861
|
126.398
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-11.532
|
-8.194
|
-7.009
|
-244
|
-35.793
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.355
|
35.655
|
16.392
|
20.812
|
11.830
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.213
|
1.076
|
2.074
|
1.583
|
1.021
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.142
|
34.579
|
14.318
|
15.846
|
9.292
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3.383
|
1.516
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
232.231
|
208.535
|
211.001
|
208.429
|
207.057
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300
|
187
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
300
|
187
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
177.257
|
158.335
|
160.912
|
150.868
|
139.992
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
175.174
|
157.348
|
159.329
|
149.618
|
139.061
|
- Nguyên giá
|
369.175
|
376.511
|
387.024
|
399.303
|
410.026
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.001
|
-219.163
|
-227.695
|
-249.686
|
-270.965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.083
|
986
|
1.583
|
1.250
|
931
|
- Nguyên giá
|
6.924
|
6.923
|
7.900
|
7.883
|
6.889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.840
|
-5.936
|
-6.317
|
-6.633
|
-5.959
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.270
|
11.863
|
13.130
|
19.635
|
32.508
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.270
|
11.863
|
13.130
|
19.635
|
32.508
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17.067
|
17.067
|
14.505
|
14.505
|
15.253
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.632
|
4.632
|
2.069
|
2.069
|
2.069
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
15.395
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.960
|
-2.960
|
-2.960
|
-2.960
|
-2.212
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.337
|
21.082
|
22.454
|
23.422
|
19.305
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.614
|
20.988
|
22.454
|
23.422
|
19.305
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
723
|
94
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.010.674
|
1.028.988
|
1.222.790
|
827.382
|
535.392
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
630.076
|
545.563
|
564.362
|
124.745
|
87.346
|
I. Nợ ngắn hạn
|
609.381
|
535.594
|
547.987
|
107.624
|
73.141
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
324.653
|
248.523
|
364.418
|
0
|
28.890
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
145.636
|
157.013
|
82.735
|
17.867
|
5.174
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.396
|
3.123
|
3.430
|
5.006
|
93
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.369
|
10.213
|
6.858
|
10.814
|
703
|
6. Phải trả người lao động
|
71.818
|
88.533
|
78.328
|
63.314
|
15.566
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.542
|
8.202
|
7.098
|
6.257
|
1.499
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.499
|
15.972
|
3.723
|
3.574
|
1.661
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.989
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.467
|
4.014
|
1.397
|
791
|
565
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.696
|
9.969
|
16.375
|
17.122
|
14.206
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
13.696
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
7.355
|
8.598
|
7.599
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.000
|
9.969
|
9.020
|
8.524
|
6.607
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
380.597
|
483.425
|
658.428
|
702.637
|
448.046
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
380.597
|
483.425
|
658.428
|
702.637
|
448.046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
155.556
|
178.809
|
300.053
|
330.003
|
330.003
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28.315
|
28.315
|
72.688
|
72.688
|
72.688
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
-863
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.194
|
-1.095
|
-1.086
|
-469
|
-2.180
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
67.860
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
130.680
|
210.172
|
219.482
|
233.123
|
-19.461
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
40.487
|
105.707
|
173.136
|
189.532
|
65.241
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.193
|
104.465
|
46.346
|
43.591
|
-84.702
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
243
|
227
|
296
|
296
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.010.674
|
1.028.988
|
1.222.790
|
827.382
|
535.392
|