Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86.840 173.271 171.790 165.086 166.388
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.811 55.939 11.384 5.505 10.921
1. Tiền 16.811 55.939 11.384 5.505 10.921
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 101.435 93.435 83.935
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 3.435 3.435 3.435
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 98.000 90.000 80.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.098 66.718 9.719 17.522 15.918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17.705 14.613 10.792 18.479 14.623
2. Trả trước cho người bán 283 4.539 149 68 131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 50.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 67 256 76 384 2.742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -958 -2.689 -1.297 -1.409 -1.578
IV. Tổng hàng tồn kho 52.259 49.993 49.063 47.793 54.582
1. Hàng tồn kho 52.769 50.449 49.404 48.096 55.791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -511 -456 -341 -303 -1.210
V. Tài sản ngắn hạn khác 672 621 188 832 1.032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 672 619 188 832 1.032
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.909 7.030 38.511 34.480 30.907
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7.542 5.624 36.682 33.044 29.615
1. Tài sản cố định hữu hình 7.542 5.624 36.682 33.044 29.615
- Nguyên giá 71.508 71.722 107.012 108.052 109.467
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.966 -66.097 -70.329 -75.008 -79.851
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355 355 355 355 355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 355 355 355 355 355
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 3.435 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 3.435 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12 1.051 1.474 1.081 937
1. Chi phí trả trước dài hạn 12 1.051 1.474 1.081 937
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 94.749 180.301 210.301 199.567 197.295
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 11.018 10.485 9.873 16.655 8.931
I. Nợ ngắn hạn 11.018 10.485 9.873 16.655 8.931
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.622 6.055 1.189 5.393 3.412
4. Người mua trả tiền trước 428 140 176 215 151
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 677 94 3.489 5.523 2.116
6. Phải trả người lao động 5.309 3.054 3.804 4.797 2.347
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 187 352 80 145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 580 585 500 307 434
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 392 370 363 339 325
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83.731 169.816 200.428 182.912 188.364
I. Vốn chủ sở hữu 83.283 169.637 200.428 182.912 188.364
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 160.000 165.000 165.000 165.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 5.812 5.812 5.812
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 678 678 678 678 678
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 371 371 371 371 371
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.234 8.588 28.567 11.051 16.503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28.382 35 838 2.167 2.801
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.852 8.553 27.729 8.884 13.702
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 448 179 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 448 179 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 94.749 180.301 210.301 199.567 197.295