Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 102.350 118.337 165.243 151.308 113.564
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 102.324 118.337 165.243 151.308 113.564
4. Giá vốn hàng bán 85.297 95.922 124.226 112.613 89.693
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.027 22.415 41.017 38.695 23.871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 193 4.291 9.073 9.356
7. Chi phí tài chính 13 168 64 322
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13 25 64 294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.198 5.007 5.633 7.081 8.211
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.601 7.380 6.047 8.193 7.115
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.218 10.221 33.461 32.430 17.578
12. Thu nhập khác 109 177 46 0 0
13. Chi phí khác 390 402 499 47 450
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -281 -225 -453 -47 -450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.938 9.996 33.008 32.383 17.128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.085 1.443 4.730 6.415 3.499
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.085 1.443 4.730 6.415 3.499
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.852 8.553 28.278 25.968 13.629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.852 8.553 28.278 25.968 13.629