Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 95.044 249.187 297.023 296.293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.848 18.874 17.433 6.464
1. Tiền 28.848 18.874 17.433 6.464
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 62.889 51.372 50.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 13.100 5.503 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -211 -4.131 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 50.000 50.000 50.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.572 161.768 213.793 219.171
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.977 21.637 6.018 10.847
2. Trả trước cho người bán 1.293 33.718 264 721
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 40.000 70.000 70.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 47.593 66.785 137.788 138.174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -291 -372 -277 -571
IV. Tổng hàng tồn kho 10.470 5.449 12.016 18.897
1. Hàng tồn kho 10.470 5.449 12.016 18.897
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 207 2.409 1.762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 124 80 439 115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 29 127 1.211 888
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 759 759
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79.741 194.604 344.245 343.440
I. Các khoản phải thu dài hạn 643 643 604 556
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 753 643 604 556
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.283 11.787 12.060 11.418
1. Tài sản cố định hữu hình 15.496 9.059 9.392 8.810
- Nguyên giá 19.677 9.871 10.723 10.723
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.181 -811 -1.331 -1.913
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.788 2.728 2.668 2.608
- Nguyên giá 3.000 3.000 3.000 3.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -212 -272 -332 -392
III. Bất động sản đầu tư 40.729 60.264 59.709 59.154
- Nguyên giá 42.210 62.300 62.300 62.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.481 -2.036 -2.591 -3.146
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.697 97 20.201 21.662
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19.697 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 97 20.201 21.662
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 121.135 250.860 250.003
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 18.225 201.057 200.871
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 102.910 51.110 51.110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -1.307 -1.978
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 263 678 811 648
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 678 811 648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 125 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 174.785 443.791 641.268 639.734
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 24.756 14.708 42.349 45.254
I. Nợ ngắn hạn 9.100 14.616 29.150 35.225
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.057 3.890 25.467 34.263
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 100 458 165
4. Người mua trả tiền trước 0 3.000 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.867 7.504 2.016 596
6. Phải trả người lao động 14 0 0 1
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47 120 165 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 85 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 30 2 55 118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 989 81
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 15.656 93 13.199 10.030
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 335 93 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15.322 0 13.199 10.030
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 150.029 429.083 598.919 594.480
I. Vốn chủ sở hữu 150.029 429.083 598.919 594.480
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 320.000 415.940 415.940
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 40.000 97.564 97.564
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17.822 55.213 68.798 70.254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7.753 17.448 53.680 29.198
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.069 37.765 15.119 41.056
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.207 13.870 16.617 10.721
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 174.785 443.791 641.268 639.734