TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
507.753
|
466.617
|
431.146
|
337.269
|
304.562
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.067
|
47.083
|
19.283
|
35.016
|
5.994
|
1. Tiền
|
8.067
|
31.583
|
19.283
|
27.016
|
5.994
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15.500
|
0
|
8.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
342.888
|
325.800
|
277.100
|
227.791
|
232.101
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
342.888
|
325.800
|
277.100
|
227.791
|
232.101
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42.264
|
35.573
|
38.638
|
13.152
|
12.685
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
30.592
|
26.512
|
23.189
|
7.931
|
8.246
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.393
|
584
|
3.600
|
605
|
476
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.781
|
8.980
|
12.351
|
5.118
|
4.465
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-502
|
-502
|
-502
|
-502
|
-502
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109.380
|
48.959
|
86.885
|
55.723
|
48.365
|
1. Hàng tồn kho
|
109.380
|
48.959
|
86.885
|
55.723
|
48.365
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.155
|
9.200
|
9.240
|
5.587
|
5.416
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
333
|
414
|
159
|
217
|
230
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.816
|
8.786
|
9.081
|
4.424
|
4.074
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
0
|
0
|
946
|
1.112
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43.165
|
41.817
|
36.616
|
38.857
|
33.496
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36.009
|
34.810
|
32.715
|
35.244
|
28.890
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36.009
|
34.810
|
32.715
|
35.244
|
28.890
|
- Nguyên giá
|
162.918
|
169.442
|
179.653
|
183.586
|
183.757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-126.910
|
-134.632
|
-146.937
|
-148.342
|
-154.866
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3.696
|
3.388
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
8.511
|
8.511
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.815
|
-5.123
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
162
|
0
|
144
|
12
|
106
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
162
|
0
|
144
|
12
|
106
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.298
|
1.620
|
1.757
|
1.601
|
2.500
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.298
|
1.620
|
1.757
|
1.601
|
2.500
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
550.918
|
508.434
|
467.762
|
376.125
|
338.058
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
382.392
|
339.142
|
300.378
|
213.403
|
175.297
|
I. Nợ ngắn hạn
|
382.392
|
339.142
|
300.378
|
213.403
|
175.297
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
256.156
|
265.072
|
213.584
|
156.718
|
142.704
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
36.524
|
33.124
|
23.591
|
14.374
|
13.423
|
4. Người mua trả tiền trước
|
71.568
|
19.496
|
40.901
|
22.485
|
3.105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
928
|
1.294
|
1.433
|
407
|
840
|
6. Phải trả người lao động
|
12.093
|
14.574
|
15.479
|
12.702
|
9.446
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
473
|
453
|
428
|
259
|
406
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.026
|
856
|
763
|
873
|
738
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.624
|
4.273
|
4.199
|
5.585
|
4.634
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.526
|
169.292
|
167.383
|
162.723
|
162.761
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.526
|
169.292
|
167.383
|
162.723
|
162.761
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
104.000
|
104.000
|
104.000
|
104.000
|
104.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
41.982
|
41.982
|
41.982
|
41.982
|
41.982
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.735
|
-6.735
|
-6.735
|
-6.735
|
-6.735
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.986
|
11.718
|
12.463
|
13.212
|
13.212
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.294
|
18.328
|
15.674
|
10.264
|
10.302
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
10.264
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18.294
|
18.328
|
15.674
|
0
|
10.302
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
550.918
|
508.434
|
467.762
|
376.125
|
338.058
|