TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46.695
|
45.451
|
48.425
|
48.928
|
48.997
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.049
|
1.500
|
2.566
|
2.374
|
2.980
|
1. Tiền
|
4.049
|
1.500
|
2.566
|
2.374
|
2.980
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14.032
|
14.721
|
13.988
|
18.166
|
21.519
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
14.032
|
14.721
|
13.988
|
18.166
|
21.519
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.237
|
7.685
|
8.275
|
7.834
|
7.966
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.436
|
2.887
|
3.300
|
3.038
|
3.170
|
2. Trả trước cho người bán
|
10
|
8
|
185
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.791
|
4.791
|
4.791
|
4.796
|
4.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
15.438
|
17.900
|
20.711
|
17.917
|
13.905
|
1. Hàng tồn kho
|
15.578
|
17.900
|
20.711
|
17.917
|
13.905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-140
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.940
|
3.645
|
2.884
|
2.636
|
2.627
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
320
|
149
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.466
|
3.304
|
2.614
|
2.569
|
2.569
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
474
|
21
|
121
|
68
|
59
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
80.820
|
80.388
|
77.933
|
77.343
|
77.679
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
680
|
1.741
|
3.381
|
4.287
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
680
|
1.741
|
3.381
|
4.287
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.993
|
22.084
|
18.499
|
15.632
|
14.950
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.993
|
22.084
|
18.359
|
15.508
|
14.841
|
- Nguyên giá
|
83.989
|
84.044
|
78.750
|
78.695
|
79.229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.995
|
-61.960
|
-60.392
|
-63.187
|
-64.388
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
140
|
125
|
109
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
156
|
156
|
156
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-16
|
-31
|
-47
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
38.609
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.217
|
4.015
|
4.084
|
4.720
|
4.832
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.217
|
4.015
|
4.084
|
4.720
|
4.832
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
127.515
|
125.839
|
126.358
|
126.271
|
126.676
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50.082
|
48.501
|
49.428
|
49.294
|
49.490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.563
|
7.957
|
8.884
|
8.751
|
8.959
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.081
|
6.530
|
7.881
|
7.443
|
7.457
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
468
|
57
|
33
|
400
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
106
|
107
|
16
|
6. Phải trả người lao động
|
1.001
|
528
|
396
|
765
|
669
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
13
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
227
|
172
|
168
|
112
|
139
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
255
|
260
|
278
|
278
|
278
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
40.519
|
40.544
|
40.544
|
40.544
|
40.532
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
40.396
|
40.396
|
40.396
|
40.396
|
40.396
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
123
|
148
|
148
|
148
|
136
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
77.434
|
77.339
|
76.930
|
76.976
|
77.186
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
77.434
|
77.339
|
76.930
|
76.976
|
77.186
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
77.000
|
77.000
|
77.000
|
77.000
|
77.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
46
|
84
|
108
|
108
|
108
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
376
|
244
|
-189
|
-143
|
67
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4
|
2
|
0
|
46
|
-143
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
372
|
241
|
-189
|
-189
|
210
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
127.515
|
125.839
|
126.358
|
126.271
|
126.676
|