Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 642.801 668.146 737.771 689.895 841.467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 149.732 102.194 196.489 179.662 137.444
1. Tiền 48.732 68.194 165.989 135.662 137.444
2. Các khoản tương đương tiền 101.000 34.000 30.500 44.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37.000 25.000 5.000 0 700
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37.000 25.000 5.000 0 700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 389.583 470.976 467.691 408.493 618.188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 365.383 460.281 427.246 414.695 600.830
2. Trả trước cho người bán 25.105 12.163 60.966 31.228 48.826
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.951 30.234 23.399 14.649 32.243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.855 -31.703 -43.920 -52.080 -63.711
IV. Tổng hàng tồn kho 66.218 69.793 68.320 101.505 80.128
1. Hàng tồn kho 66.218 69.793 68.320 101.505 80.128
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 267 182 271 235 5.007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 90 5 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 23 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 267 182 182 207 5.007
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 182.960 201.167 215.914 219.941 199.269
I. Các khoản phải thu dài hạn 16.457 19.987 25.809 31.309 15.871
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 16.457 19.987 25.809 31.309 15.871
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 75.888 136.041 153.581 160.723 162.466
1. Tài sản cố định hữu hình 75.803 136.005 153.581 160.723 162.466
- Nguyên giá 221.025 296.421 328.345 347.811 355.213
- Giá trị hao mòn lũy kế -145.222 -160.415 -174.763 -187.088 -192.747
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 85 36 0 0 0
- Nguyên giá 755 755 755 755 755
- Giá trị hao mòn lũy kế -670 -718 -755 -755 -755
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.886 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.886 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 49.730 45.139 36.524 27.910 20.932
1. Chi phí trả trước dài hạn 49.730 45.139 36.524 27.910 20.932
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 825.761 869.312 953.686 909.836 1.040.736
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 512.295 537.683 616.926 587.346 729.148
I. Nợ ngắn hạn 512.034 537.683 610.823 581.243 723.351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48.219 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 198.441 159.582 175.534 221.651 225.464
4. Người mua trả tiền trước 206.275 174.178 246.846 135.692 222.435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.080 19.220 13.586 7.775 1.999
6. Phải trả người lao động 25.100 26.441 29.971 32.326 34.096
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 6.941 1.766 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.448 145.046 134.889 175.341 230.620
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.471 6.275 8.232 8.457 8.737
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 261 0 6.103 6.103 5.797
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 261 0 6.103 6.103 5.797
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 313.466 331.629 336.759 322.490 311.588
I. Vốn chủ sở hữu 312.356 330.384 335.833 321.563 310.668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.998 284.998 284.998 284.998 284.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 711 711 711 711 711
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 12.975 12.975
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26.647 44.675 50.124 22.880 11.984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.231 14.892 19.940 196 217
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.417 29.783 30.184 22.684 11.767
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.110 1.245 927 927 920
1. Nguồn kinh phí 1.110 1.245 927 927 920
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 825.761 869.312 953.686 909.836 1.040.736