Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 668.146 737.771 689.895 841.467 939.445
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.194 196.489 179.662 137.444 176.165
1. Tiền 68.194 165.989 135.662 137.444 141.165
2. Các khoản tương đương tiền 34.000 30.500 44.000 0 35.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.000 5.000 0 700 737
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.000 5.000 0 700 737
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 470.976 467.691 408.493 618.188 721.744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 460.281 427.246 414.695 600.830 583.857
2. Trả trước cho người bán 12.163 60.966 31.228 48.826 165.280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.234 23.399 14.649 32.243 49.894
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.703 -43.920 -52.080 -63.711 -77.287
IV. Tổng hàng tồn kho 69.793 68.320 101.505 80.128 39.595
1. Hàng tồn kho 69.793 68.320 101.505 80.128 39.595
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 182 271 235 5.007 1.205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 90 5 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 23 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 182 182 207 5.007 1.205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 201.167 215.914 219.941 199.269 184.213
I. Các khoản phải thu dài hạn 19.987 25.809 31.309 15.871 6.126
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 19.987 25.809 31.309 15.871 6.126
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136.041 153.581 160.723 162.466 164.133
1. Tài sản cố định hữu hình 136.005 153.581 160.723 162.466 164.133
- Nguyên giá 296.421 328.345 347.811 355.213 365.202
- Giá trị hao mòn lũy kế -160.415 -174.763 -187.088 -192.747 -201.069
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36 0 0 0 0
- Nguyên giá 755 755 755 755 755
- Giá trị hao mòn lũy kế -718 -755 -755 -755 -755
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 45.139 36.524 27.910 20.932 13.955
1. Chi phí trả trước dài hạn 45.139 36.524 27.910 20.932 13.955
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 869.312 953.686 909.836 1.040.736 1.123.659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 537.683 616.926 587.346 729.148 800.555
I. Nợ ngắn hạn 537.683 610.823 581.243 723.351 794.927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 159.582 175.534 221.651 225.464 207.333
4. Người mua trả tiền trước 174.178 246.846 135.692 222.435 333.028
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.220 13.586 7.775 1.999 7.455
6. Phải trả người lao động 26.441 29.971 32.326 34.096 41.521
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6.941 1.766 0 0 13
11. Phải trả ngắn hạn khác 145.046 134.889 175.341 230.620 196.016
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.275 8.232 8.457 8.737 9.560
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 6.103 6.103 5.797 5.628
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 6.103 6.103 5.797 5.628
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 331.629 336.759 322.490 311.588 323.103
I. Vốn chủ sở hữu 330.384 335.833 321.563 310.668 322.183
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 284.998 284.998 284.998 284.998 284.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 711 711 711 711 711
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 12.975 12.975 12.975
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.675 50.124 22.880 11.984 23.500
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.892 19.940 196 217 329
- LNST chưa phân phối kỳ này 29.783 30.184 22.684 11.767 23.170
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.245 927 927 920 920
1. Nguồn kinh phí 1.245 927 927 920 920
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 869.312 953.686 909.836 1.040.736 1.123.659