Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.069.823 22.166.797 22.769.352 23.395.887 23.842.249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.114.788 5.528.284 5.303.619 4.370.293 5.564.089
1. Tiền 1.916.171 2.082.342 2.340.811 2.524.971 2.334.648
2. Các khoản tương đương tiền 5.198.617 3.445.942 2.962.808 1.845.322 3.229.441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6.559.664 10.764.751 10.279.305 11.211.639 11.355.360
1. Chứng khoán kinh doanh 6.759 1.164 1.164 1.164 1.164
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.382 -68 -68 -68 -68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.557.286 10.763.655 10.278.209 11.210.544 11.354.264
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.899.977 2.949.234 2.849.079 2.731.931 2.546.020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.391.093 1.285.708 1.305.815 1.449.219 1.431.437
2. Trả trước cho người bán 545.928 525.474 510.864 449.167 429.507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10.546 10.548 10.520 10.547 8.048
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.160.454 1.364.279 1.218.068 1.058.600 989.558
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -208.045 -236.776 -196.188 -235.603 -312.531
IV. Tổng hàng tồn kho 3.506.816 2.079.298 3.470.646 4.115.559 3.360.240
1. Hàng tồn kho 3.573.833 2.094.199 3.532.984 4.216.170 3.388.138
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -67.018 -14.901 -62.338 -100.610 -27.897
V. Tài sản ngắn hạn khác 988.578 845.231 866.702 966.465 1.016.540
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98.747 79.919 70.603 63.792 69.181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 454.194 517.321 498.484 516.764 527.301
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 435.637 247.991 297.616 385.910 420.058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.447.217 58.111.383 56.244.846 54.981.043 54.219.845
I. Các khoản phải thu dài hạn 741.052 736.244 687.630 674.381 657.484
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 980.833 888.873 852.930 810.956 798.340
5. Phải thu dài hạn khác 269.733 312.717 314.792 281.229 227.052
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -509.514 -465.345 -480.092 -417.804 -367.908
II. Tài sản cố định 27.698.716 30.562.374 32.558.962 33.943.662 34.438.242
1. Tài sản cố định hữu hình 27.580.419 30.447.299 32.437.265 33.824.879 34.325.968
- Nguyên giá 40.834.566 45.226.523 48.991.362 52.268.338 54.895.510
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.254.147 -14.779.225 -16.554.097 -18.443.460 -20.569.543
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 1.225 912 1.164 697
- Nguyên giá 0 1.251 1.251 1.867 1.867
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -26 -339 -703 -1.170
3. Tài sản cố định vô hình 118.297 113.850 120.785 117.620 111.577
- Nguyên giá 182.548 185.272 198.667 202.827 203.375
- Giá trị hao mòn lũy kế -64.251 -71.422 -77.882 -85.207 -91.798
III. Bất động sản đầu tư 1.345.307 1.476.181 1.477.792 1.418.651 1.344.022
- Nguyên giá 1.824.485 2.057.205 2.164.020 2.236.642 2.277.537
- Giá trị hao mòn lũy kế -479.178 -581.025 -686.229 -817.991 -933.515
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21.744.568 18.001.722 14.729.359 12.094.647 10.774.412
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 145.694 94.510 187.354 192.745 196.926
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21.598.874 17.907.211 14.542.005 11.901.901 10.577.486
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.430.614 3.163.028 2.760.227 2.823.208 2.956.532
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.616.617 2.617.891 2.329.783 2.431.388 2.184.436
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 274.723 354.526 354.526 393.731 360.703
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31.557 -26.330 -22.173 -54.161 -47.108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 570.831 216.941 98.090 52.250 458.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.471.471 4.166.242 4.029.194 3.989.579 3.858.518
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.339.942 3.780.113 3.666.618 3.703.457 3.637.590
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 85.808 319.321 285.030 168.230 115.055
3. Tài sản dài hạn khác 45.721 66.808 77.546 117.892 105.873
VII. Lợi thế thương mại 15.489 5.592 1.682 36.914 190.635
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78.517.040 80.278.179 79.014.198 78.376.930 78.062.094
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 27.920.490 28.847.527 27.074.158 24.910.885 23.084.891
I. Nợ ngắn hạn 9.728.620 11.015.038 10.866.851 10.368.071 9.652.536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.787.072 3.772.260 2.661.903 2.817.046 3.002.625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 943.012 853.857 852.576 916.527 931.394
4. Người mua trả tiền trước 632.755 528.183 469.088 524.589 518.634
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 503.049 539.251 515.704 617.264 541.785
6. Phải trả người lao động 1.359.907 1.491.906 2.045.873 1.431.389 1.571.453
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 313.664 398.369 473.482 431.790 384.394
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 243.735 319.914 301.801 323.604 341.541
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.870.368 1.955.585 2.027.817 1.637.475 1.029.349
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 22.025 21.819 2.945 7
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.075.057 1.133.690 1.496.787 1.665.441 1.331.354
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.191.870 17.832.489 16.207.307 14.542.814 13.432.355
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 92.968 71.601 101.772 264.473 332.640
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 296.380 343.771 376.847 244.686 213.054
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.075.795 8.335.214 6.343.544 4.595.716 3.577.280
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 4.291 4.291
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8.524.206 8.674.684 8.986.647 9.093.412 8.947.476
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 202.521 407.219 398.497 340.235 357.614
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 50.596.550 51.430.652 51.940.039 53.466.045 54.977.203
I. Vốn chủ sở hữu 50.525.206 51.388.663 51.849.201 53.391.769 54.936.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 130.156 128.490 153.450 198.838 325.833
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 10.591 10.591 10.591 10.591 10.591
5. Cổ phiếu quỹ -107.527 -71.832 -960 -960 -960
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.598.155 -1.576.526 -1.577.765 -1.574.186 -1.574.186
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1.160.376 1.027.509 446.867 253.778 460.661
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.916.344 3.445.110 4.133.368 5.089.161 5.408.494
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.734 6.986 1.265 253 253
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.232.281 4.574.989 4.631.591 4.981.452 5.187.395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 982.101 804.259 473.395 1.142.631 2.564.220
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.250.180 3.770.730 4.158.196 3.838.821 2.623.175
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.776.406 3.843.345 4.050.794 4.432.842 5.118.216
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 71.344 41.989 90.838 74.277 40.905
1. Nguồn kinh phí -103.318 -103.763 -37.991 -37.850 -53.805
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 174.662 145.752 128.829 112.126 94.710
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78.517.040 80.278.179 79.014.198 78.376.930 78.062.094