TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
407.613
|
479.871
|
365.885
|
245.132
|
184.188
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
96.644
|
84.331
|
10.803
|
12.544
|
1.825
|
1. Tiền
|
96.644
|
11.553
|
3.803
|
2.944
|
1.825
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
72.778
|
7.000
|
9.600
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78.450
|
97.432
|
126.352
|
107.722
|
114.641
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
46.469
|
49.974
|
64.206
|
51.601
|
56.630
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.888
|
2.097
|
8.950
|
5.219
|
2.872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.092
|
45.362
|
53.196
|
50.901
|
55.139
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
216.678
|
294.032
|
211.538
|
107.116
|
54.248
|
1. Hàng tồn kho
|
216.678
|
294.032
|
211.538
|
107.116
|
54.248
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.841
|
4.076
|
17.193
|
17.750
|
13.473
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
692
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
26
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
15.841
|
4.076
|
17.193
|
17.031
|
13.473
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.991
|
31.303
|
41.056
|
37.730
|
39.297
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.565
|
12.894
|
27.379
|
24.945
|
28.804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.446
|
10.905
|
25.520
|
18.879
|
22.834
|
- Nguyên giá
|
8.096
|
14.682
|
30.037
|
25.883
|
31.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.650
|
-3.777
|
-4.517
|
-7.004
|
-8.593
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.120
|
1.989
|
1.859
|
6.066
|
5.969
|
- Nguyên giá
|
2.607
|
2.607
|
2.607
|
6.978
|
6.978
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-487
|
-618
|
-748
|
-912
|
-1.009
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
2.327
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18
|
18
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18
|
18
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.408
|
16.064
|
13.677
|
12.785
|
10.493
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.408
|
12.123
|
10.937
|
12.785
|
10.493
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
3.941
|
2.740
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
425.604
|
511.174
|
406.941
|
282.862
|
223.484
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
395.117
|
464.767
|
338.677
|
189.443
|
130.495
|
I. Nợ ngắn hạn
|
341.955
|
451.017
|
336.556
|
188.200
|
129.843
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
58.680
|
107.451
|
24.320
|
26.633
|
12.745
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
869
|
10.602
|
48.398
|
51.960
|
39.909
|
4. Người mua trả tiền trước
|
189.238
|
254.362
|
208.247
|
39.591
|
14.499
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.309
|
6.555
|
8.165
|
10.481
|
6.337
|
6. Phải trả người lao động
|
945
|
0
|
2.340
|
17
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
547
|
0
|
1.434
|
413
|
1.003
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
82.019
|
69.418
|
42.026
|
56.850
|
53.636
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.347
|
2.628
|
1.625
|
2.255
|
1.714
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.162
|
13.750
|
2.121
|
1.243
|
653
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
55.126
|
13.500
|
984
|
1.066
|
492
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-2.130
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
166
|
250
|
351
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
786
|
178
|
161
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
30.487
|
46.407
|
68.264
|
93.419
|
92.989
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
30.485
|
46.406
|
68.263
|
93.417
|
92.987
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
19.483
|
25.545
|
39.045
|
39.045
|
39.045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.629
|
8.076
|
23.543
|
23.543
|
34.329
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.229
|
8.623
|
426
|
25.580
|
13.252
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.144
|
4.162
|
5.249
|
5.249
|
5.249
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.112
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1. Nguồn kinh phí
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
425.604
|
511.174
|
406.941
|
282.862
|
223.484
|