1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
131.302
|
183.616
|
340.924
|
297.299
|
118.757
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
131.302
|
183.616
|
340.924
|
297.299
|
118.757
|
4. Giá vốn hàng bán
|
118.775
|
166.041
|
310.965
|
248.300
|
109.922
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.527
|
17.575
|
29.958
|
48.999
|
8.835
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.198
|
8.398
|
6.567
|
1.990
|
1.091
|
7. Chi phí tài chính
|
4.358
|
3.153
|
6.530
|
1.366
|
1.470
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.358
|
3.151
|
6.530
|
1.366
|
1.470
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.761
|
7.128
|
9.643
|
8.046
|
6.973
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.606
|
15.693
|
20.352
|
41.577
|
1.483
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
613
|
393
|
361
|
60
|
13. Chi phí khác
|
0
|
210
|
11
|
30
|
64
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
403
|
382
|
331
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.606
|
16.095
|
20.734
|
41.908
|
1.480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.937
|
3.823
|
4.002
|
7.737
|
452
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.130
|
-1.812
|
1.201
|
2.740
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
807
|
2.012
|
5.203
|
10.477
|
452
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.799
|
14.084
|
15.531
|
31.431
|
1.027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.799
|
14.084
|
15.531
|
31.431
|
1.027
|