1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
127.777
|
152.803
|
163.898
|
178.837
|
206.997
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.546
|
2.496
|
3.537
|
1.883
|
4.575
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
123.231
|
150.308
|
160.360
|
176.954
|
202.422
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.463
|
129.132
|
138.327
|
155.389
|
181.551
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.769
|
21.175
|
22.033
|
21.565
|
20.871
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
12
|
13
|
12
|
1.543
|
7. Chi phí tài chính
|
193
|
341
|
427
|
234
|
736
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
193
|
341
|
427
|
234
|
736
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.382
|
13.612
|
14.179
|
14.294
|
15.388
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.775
|
5.967
|
6.658
|
5.845
|
6.132
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.431
|
1.267
|
783
|
1.204
|
158
|
12. Thu nhập khác
|
44
|
42
|
85
|
54
|
26
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
43
|
41
|
84
|
53
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.474
|
1.307
|
867
|
1.257
|
183
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
295
|
261
|
173
|
176
|
37
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
295
|
261
|
173
|
176
|
37
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.180
|
1.046
|
693
|
1.081
|
146
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.180
|
1.046
|
693
|
1.081
|
146
|