Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 79.466 109.950 95.362 131.246 64.239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.250 6.851 4.828 45.842 10.485
1. Tiền 4.250 6.851 4.828 5.842 5.485
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 40.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36.500 36.200 36.000 56.000 38.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36.500 36.200 36.000 56.000 38.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.513 22.592 27.800 13.264 7.437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.185 2.652 6.177 5.025 3.765
2. Trả trước cho người bán 5.187 2.204 1.646 1.286 3.827
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.500 4.500 4.500 4.500 4.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.816 13.411 15.652 17.029 18.650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175 -175 -175 -14.576 -23.305
IV. Tổng hàng tồn kho 13.142 41.083 26.113 13.345 1.916
1. Hàng tồn kho 13.142 41.083 26.113 13.345 1.916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61 3.223 621 2.795 6.201
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60 132 114 252 66
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1 3.090 37 706 5.211
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1 470 1.837 923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139.333 132.136 122.209 120.840 158.561
I. Các khoản phải thu dài hạn 12 12 12 202 290
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 12 12 12 202 290
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.029 63.867 60.083 55.602 50.942
1. Tài sản cố định hữu hình 54.012 63.859 60.083 55.602 50.942
- Nguyên giá 117.866 133.148 131.586 131.916 131.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -63.854 -69.289 -71.503 -76.314 -80.701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 8 0 0 0
- Nguyên giá 227 227 227 227 227
- Giá trị hao mòn lũy kế -210 -219 -227 -227 -227
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 75.688 53.409 53.558 61.490 94.728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 75.688 53.409 53.558 61.490 94.728
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.114 6.226 5.149 2.903 2.837
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5.941 5.053 3.976 2.118 2.064
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.173 1.173 1.173 1.173 1.173
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -388 -400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.489 8.623 3.407 644 9.764
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.489 8.623 3.407 644 9.764
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 218.799 242.087 217.571 252.086 222.800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 69.746 91.966 75.206 97.247 88.656
I. Nợ ngắn hạn 34.955 58.565 43.548 65.104 65.093
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.438 18.146 35.393 53.234 41.812
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.343 36.318 4.376 4.456 2.238
4. Người mua trả tiền trước 242 67 67 48 15
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.665 894 1.050 772 9.462
6. Phải trả người lao động 1.137 1.317 1.038 956 1.178
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 89 445 39 39 165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.603 648 273 1.382 1.380
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.278 571 1.152 4.057 8.683
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160 160 160 160 160
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34.791 33.401 31.659 32.143 23.562
1. Phải trả người bán dài hạn 19.773 19.773 19.793 19.773 9.773
2. Chi phí phải trả dài hạn 8.920 8.920 8.920 8.920 8.920
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.769 1.816 1.999 3.450 4.869
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.883 2.893 947 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 447 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 149.053 150.121 142.364 154.839 134.145
I. Vốn chủ sở hữu 149.053 150.121 142.364 154.839 134.145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 145.000 145.000 145.000 145.000 145.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 285 285 285 285 285
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -466 -466 -466 -466 -466
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 785 785 785 785 785
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -17.818 -25.780 -31.455 -53.645 -72.407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20.414 -17.818 -25.780 -45.673 -53.768
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.596 -7.962 -5.675 -7.972 -18.639
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21.267 30.297 28.215 62.880 60.949
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 218.799 242.087 217.571 252.086 222.800