Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.073.675 8.930.375 7.051.854 8.038.561 8.768.526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254.432 97.151 78.298 72.373 41.813
1. Tiền 254.432 97.151 78.298 72.373 41.813
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.569.330 6.410.639 6.535.653 6.765.362 7.780.210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.551.364 4.075.221 553.790 906.404 1.492.431
2. Trả trước cho người bán 374.651 109.143 147.090 766.151 1.795.878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.267.368 4.186.477 6.516.258 4.017.225 2.248.320
6. Phải thu ngắn hạn khác 467.024 563.739 785.573 1.155.995 2.283.804
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91.077 -2.523.942 -1.467.059 -80.414 -40.222
IV. Tổng hàng tồn kho 2.201.557 2.347.966 410.032 1.148.038 928.719
1. Hàng tồn kho 2.223.129 2.423.113 413.735 1.150.379 931.060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21.572 -75.147 -3.703 -2.342 -2.342
V. Tài sản ngắn hạn khác 48.357 74.620 27.871 52.789 17.784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.243 11.354 7.125 17.275 4.380
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38.899 60.705 17.612 32.372 10.269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.215 2.561 3.135 3.142 3.135
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.558.812 28.335.444 11.387.831 11.759.827 12.134.730
I. Các khoản phải thu dài hạn 8.261.531 2.295.094 2.958.713 2.430.132 495.190
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 7.513.945 1.782.648 2.452.838 1.745.421 274.179
5. Phải thu dài hạn khác 747.839 514.915 649.546 702.238 221.011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -254 -2.469 -143.671 -17.526 0
II. Tài sản cố định 10.280.436 12.626.270 2.809.670 3.821.150 5.997.880
1. Tài sản cố định hữu hình 10.247.240 12.104.978 2.686.779 3.559.467 5.743.739
- Nguyên giá 12.614.467 15.165.373 3.518.323 4.624.945 7.140.902
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.367.227 -3.060.395 -831.545 -1.065.478 -1.397.163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 33.196 521.293 122.891 261.683 254.141
- Nguyên giá 48.444 550.665 145.540 291.426 288.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.248 -29.372 -22.649 -29.743 -34.394
III. Bất động sản đầu tư 67.868 65.237 62.606 59.975 36.188
- Nguyên giá 74.076 74.076 74.076 74.076 47.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.208 -8.839 -11.470 -14.100 -10.816
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.229.763 12.006.780 3.495.149 4.620.301 4.824.943
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.229.763 12.006.780 3.495.149 4.620.301 4.824.943
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 284.238 277.319 1.778.827 441.690 492.020
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 273.113 266.194 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 11.125 11.125 1.781.157 1.049.961 1.049.961
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -2.330 -608.271 -557.942
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 456.105 439.121 282.867 386.578 288.510
1. Chi phí trả trước dài hạn 381.577 353.397 271.900 370.109 288.510
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 74.528 85.724 10.967 16.469 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 978.872 625.622 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 38.632.487 37.265.820 18.439.685 19.798.388 20.903.255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21.823.683 27.238.024 13.766.452 14.603.644 14.225.785
I. Nợ ngắn hạn 8.089.793 15.428.980 6.754.506 9.218.063 9.710.404
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.752.459 8.771.851 2.509.570 4.000.485 4.528.569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.014.994 1.474.037 359.479 535.120 1.123.333
4. Người mua trả tiền trước 239.269 633.730 528.939 629.604 329.422
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32.598 32.844 7.155 8.790 52.221
6. Phải trả người lao động 109.501 175.796 98.871 80.013 95.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.020.470 2.864.427 3.088.706 3.857.898 3.382.114
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61 409 82 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 920.339 1.475.782 161.601 106.050 199.619
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 104 104 104 104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.733.890 11.809.044 7.011.946 5.385.581 4.515.381
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 1.990.124 1.173.685 653.649 490.237 331.212
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 570.973 454.179 65.398 308.838 381.773
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.945.608 9.330.999 5.776.845 4.165.134 3.340.421
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 221.472 844.467 510.611 416.007 456.611
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.713 5.713 5.442 5.365 5.365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 16.808.804 10.027.795 4.673.233 5.194.743 6.677.470
I. Vốn chủ sở hữu 16.808.804 10.027.795 4.673.233 5.194.743 6.677.470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.274.679 9.274.679 9.274.679 9.274.679 9.274.679
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.263.859 3.263.859 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -687 -687 -687 -687 -687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -424.459 -1.440.136 -602.619 -1.221.066 -1.525.753
8. Quỹ đầu tư phát triển 281.669 282.411 282.411 282.411 279.895
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 290.839 -6.301.663 -4.467.101 -3.341.007 -1.669.171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74.322 -5.046.001 -4.670.131 -4.469.753 -3.333.142
- LNST chưa phân phối kỳ này 216.518 -1.255.661 203.030 1.128.745 1.663.971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.122.903 4.949.332 186.550 200.413 318.506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 38.632.487 37.265.820 18.439.685 19.798.388 20.903.255