TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.624.733
|
4.910.486
|
8.054.798
|
8.390.709
|
8.162.952
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78.244
|
125.163
|
117.689
|
131.546
|
72.373
|
1. Tiền
|
78.244
|
125.163
|
117.689
|
131.546
|
72.373
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.111.213
|
4.068.295
|
7.053.387
|
7.175.879
|
6.896.244
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
553.790
|
698.951
|
871.120
|
1.189.483
|
966.673
|
2. Trả trước cho người bán
|
147.090
|
188.578
|
253.563
|
459.372
|
766.151
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.558.386
|
3.783.590
|
5.545.275
|
4.889.059
|
4.017.225
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
733.833
|
825.944
|
939.484
|
974.366
|
1.171.524
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.881.887
|
-1.428.769
|
-556.055
|
-336.401
|
-25.329
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
406.975
|
682.100
|
838.780
|
1.033.410
|
1.119.398
|
1. Hàng tồn kho
|
410.679
|
685.803
|
842.483
|
1.037.114
|
1.121.740
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3.703
|
-3.703
|
-3.703
|
-3.703
|
-2.342
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.301
|
34.929
|
44.942
|
49.874
|
74.937
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.554
|
6.061
|
13.185
|
15.861
|
38.911
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17.612
|
25.728
|
28.607
|
30.874
|
32.887
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.135
|
3.139
|
3.150
|
3.139
|
3.139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.549.046
|
13.947.060
|
11.214.373
|
10.947.481
|
11.788.466
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4.118.981
|
3.532.518
|
1.937.495
|
1.727.747
|
2.434.040
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.430.126
|
3.037.101
|
1.393.740
|
1.167.730
|
1.761.129
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
688.855
|
639.088
|
568.043
|
584.305
|
697.199
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-143.671
|
-24.288
|
-24.288
|
-24.288
|
II. Tài sản cố định
|
2.890.196
|
3.435.582
|
3.541.102
|
3.589.032
|
3.821.994
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.767.305
|
3.172.780
|
3.279.259
|
3.328.258
|
3.560.311
|
- Nguyên giá
|
3.602.832
|
4.060.219
|
4.203.395
|
4.346.073
|
4.618.731
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-835.526
|
-887.439
|
-924.136
|
-1.017.815
|
-1.058.420
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
122.891
|
262.802
|
261.843
|
260.774
|
261.683
|
- Nguyên giá
|
145.540
|
289.336
|
289.444
|
289.444
|
291.426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.649
|
-26.533
|
-27.601
|
-28.670
|
-29.743
|
III. Bất động sản đầu tư
|
62.606
|
61.949
|
61.291
|
60.633
|
59.975
|
- Nguyên giá
|
74.076
|
74.076
|
74.076
|
74.076
|
74.076
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.470
|
-12.127
|
-12.785
|
-13.443
|
-14.100
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.400.647
|
5.416.286
|
4.730.457
|
4.576.511
|
4.645.917
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.400.647
|
5.416.286
|
4.730.457
|
4.576.511
|
4.645.917
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.779.997
|
1.047.631
|
529.625
|
594.530
|
441.690
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.781.157
|
1.049.961
|
1.049.961
|
1.049.961
|
1.049.961
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.160
|
-2.330
|
-520.336
|
-455.431
|
-608.271
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
296.618
|
453.094
|
414.404
|
399.028
|
384.850
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
291.356
|
441.911
|
399.932
|
387.846
|
373.668
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
5.262
|
11.182
|
14.472
|
11.182
|
11.182
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.173.779
|
18.857.546
|
19.269.172
|
19.338.190
|
19.951.418
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.496.682
|
14.060.952
|
14.637.989
|
14.403.850
|
14.710.946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.450.798
|
7.069.618
|
7.864.669
|
7.633.039
|
8.970.008
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.489.433
|
2.927.439
|
3.295.917
|
2.743.120
|
3.460.410
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
359.481
|
320.327
|
420.124
|
455.739
|
535.229
|
4. Người mua trả tiền trước
|
532.776
|
355.309
|
450.087
|
431.334
|
629.650
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.624
|
3.015
|
5.204
|
5.873
|
7.124
|
6. Phải trả người lao động
|
98.872
|
53.858
|
63.508
|
71.828
|
80.013
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.808.565
|
3.249.669
|
3.472.678
|
3.744.194
|
3.850.493
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
82
|
82
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
154.861
|
159.816
|
157.049
|
180.847
|
406.986
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.045.885
|
6.991.334
|
6.773.320
|
6.770.810
|
5.740.938
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
667.348
|
612.796
|
571.943
|
444.250
|
490.237
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
65.398
|
56.533
|
17.206
|
10.988
|
7.817
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.796.981
|
5.824.124
|
5.725.341
|
5.880.473
|
4.818.660
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
510.611
|
492.412
|
453.466
|
429.631
|
418.756
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.546
|
5.468
|
5.365
|
5.468
|
5.468
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.677.097
|
4.796.594
|
4.631.182
|
4.934.340
|
5.240.473
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.677.097
|
4.796.594
|
4.631.182
|
4.934.340
|
5.240.473
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.274.679
|
9.274.679
|
9.274.679
|
9.274.679
|
9.274.679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-597.648
|
-731.568
|
-1.181.831
|
-1.246.691
|
-1.230.477
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
282.411
|
282.411
|
282.411
|
282.411
|
282.411
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-4.431.900
|
-4.218.190
|
-3.938.468
|
-3.578.494
|
-3.289.531
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-4.616.056
|
-4.468.217
|
-4.468.217
|
-4.468.985
|
-4.469.753
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
184.156
|
250.027
|
529.749
|
890.491
|
1.180.221
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
150.241
|
189.949
|
195.077
|
203.121
|
204.077
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.173.779
|
18.857.546
|
19.269.172
|
19.338.190
|
19.951.418
|