Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.162.952 8.682.963 7.816.012 6.393.721 9.351.480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.373 43.231 50.077 62.329 42.079
1. Tiền 72.373 43.231 50.077 62.329 42.079
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.896.244 7.608.744 6.477.821 5.084.701 8.370.378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 966.673 1.350.808 1.424.618 2.000.845 1.646.986
2. Trả trước cho người bán 766.151 798.764 850.956 1.227.096 1.843.142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.017.225 4.029.289 1.942.761 1.491.781 2.584.371
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.171.524 1.510.496 2.356.348 455.397 2.361.159
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.329 -80.613 -96.861 -90.419 -65.279
IV. Tổng hàng tồn kho 1.119.398 981.136 1.258.181 1.221.646 921.059
1. Hàng tồn kho 1.121.740 983.477 1.260.523 1.223.988 923.401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.342 -2.342 -2.342 -2.342 -2.342
V. Tài sản ngắn hạn khác 74.937 49.852 29.933 25.045 17.964
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38.911 14.466 11.310 9.141 4.342
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.887 31.851 15.488 12.764 10.482
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.139 3.536 3.135 3.139 3.139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.788.466 11.896.937 13.096.683 15.102.551 12.176.304
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.434.040 2.524.031 1.055.437 3.299.391 495.700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 1.761.129 2.198.650 1.038.030 1.316.427 292.233
5. Phải thu dài hạn khác 697.199 342.908 35.467 2.000.490 221.526
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -24.288 -17.526 -18.060 -17.526 -18.060
II. Tài sản cố định 3.821.994 3.990.711 5.711.254 5.598.765 5.398.639
1. Tài sản cố định hữu hình 3.560.311 3.732.348 5.454.963 5.344.547 5.146.493
- Nguyên giá 4.618.731 4.865.667 6.822.974 6.777.201 6.450.255
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.058.420 -1.133.319 -1.368.011 -1.432.654 -1.303.762
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 261.683 258.363 256.291 254.218 252.146
- Nguyên giá 291.426 290.178 290.178 290.178 288.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.743 -31.815 -33.888 -35.960 -36.390
III. Bất động sản đầu tư 59.975 59.318 37.133 36.661 36.188
- Nguyên giá 74.076 74.076 47.004 47.004 47.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.100 -14.758 -9.870 -10.343 -10.816
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.645.917 4.478.323 5.494.681 5.403.071 5.434.926
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.645.917 4.478.323 5.494.681 5.403.071 5.434.926
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 441.690 484.157 449.157 449.157 498.219
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 20.484 16.889 16.889 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.049.961 1.049.961 1.049.961 1.049.961 1.049.961
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -608.271 -586.288 -617.693 -617.693 -551.742
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 384.850 360.398 349.021 315.507 312.632
1. Chi phí trả trước dài hạn 373.668 343.892 329.795 298.086 288.996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11.182 16.506 19.225 17.422 23.636
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19.951.418 20.579.900 20.912.695 21.496.273 21.527.784
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.710.946 15.253.667 15.690.008 15.952.656 14.801.919
I. Nợ ngắn hạn 8.970.008 10.186.854 9.820.033 10.409.749 10.607.777
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.460.410 4.145.322 4.114.789 3.930.391 4.828.569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 535.229 641.958 937.729 1.207.886 1.142.274
4. Người mua trả tiền trước 629.650 1.017.256 414.692 669.524 897.806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.124 4.074 12.235 53.406 52.432
6. Phải trả người lao động 80.013 78.216 72.575 99.952 95.023
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.850.493 4.169.523 4.116.155 4.284.035 3.381.423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 406.986 130.402 151.754 164.452 210.146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 104 104 104 104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.740.938 5.066.813 5.869.975 5.542.907 4.194.142
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 490.237 338.144 683.440 571.943 331.103
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.817 307.667 812.454 727.274 395.544
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.818.660 3.999.630 3.970.110 3.848.418 3.081.683
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 418.756 416.007 398.607 389.907 380.447
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.468 5.365 5.365 5.365 5.365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.240.473 5.326.233 5.222.687 5.543.617 6.725.865
I. Vốn chủ sở hữu 5.240.473 5.326.233 5.222.687 5.543.617 6.725.865
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.274.679 9.274.679 9.274.679 9.274.679 9.274.679
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -687 -687 -687 -687 -687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 -1.377.164 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.230.477 0 -1.583.375 -1.588.233 -1.512.964
8. Quỹ đầu tư phát triển 282.411 282.411 282.411 283.783 279.895
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3.289.531 -3.050.307 -2.959.485 -2.640.552 -1.633.549
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -4.469.753 -3.341.391 -3.341.775 -3.342.796 -3.342.681
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.180.221 291.084 382.290 702.244 1.709.132
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 204.077 197.300 209.144 214.626 318.490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19.951.418 20.579.900 20.912.695 21.496.273 21.527.784