1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
554.141.153
|
743.750
|
802.643
|
1.233.078
|
1.441.416
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
554.141.153
|
743.750
|
802.643
|
1.233.078
|
1.441.416
|
4. Giá vốn hàng bán
|
377.623.588
|
511.464
|
512.833
|
961.734
|
1.160.602
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
176.517.565
|
232.285
|
289.810
|
271.345
|
280.814
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
131.878.805
|
127.597
|
192.434
|
106.376
|
117.516
|
7. Chi phí tài chính
|
691.541.699
|
-254.731
|
185.935
|
833.609
|
166.050
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
166.496.684
|
167.410
|
162.681
|
167.669
|
166.851
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
38.688.599
|
42.341
|
52.132
|
90.634
|
58.593
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-456.991.492
|
404.543
|
-5.172
|
-782.163
|
-181.065
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
35.157.564
|
167.729
|
249.349
|
235.640
|
354.752
|
12. Thu nhập khác
|
2.105.193
|
44.037
|
5.701
|
29.621
|
2.841
|
13. Chi phí khác
|
17.021.567
|
143.836
|
15.300
|
8.086
|
7.443
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-14.916.374
|
-99.799
|
-9.599
|
21.535
|
-4.602
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.241.190
|
67.930
|
239.750
|
257.175
|
350.150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
36
|
176
|
1.386
|
1.153
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.501.935
|
-28.605
|
-18.415
|
-17.483
|
-20.546
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.501.935
|
-28.569
|
-18.239
|
-16.096
|
-19.393
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.743.125
|
96.499
|
257.988
|
273.271
|
369.543
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.964.114
|
-45.733
|
7.965
|
1.511
|
8.801
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.707.239
|
142.232
|
250.024
|
271.760
|
360.742
|