I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.241
|
67.930
|
239.753
|
224.001
|
350.150
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
141.255
|
67.401
|
38.394
|
-117.490
|
-74.121
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.650
|
303.507
|
88.216
|
93.155
|
98.089
|
- Các khoản dự phòng
|
-7.068
|
-350.885
|
-38.290
|
-474.169
|
-284.481
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
55.099
|
65.129
|
17.873
|
135.012
|
41.333
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-75.163
|
-117.760
|
-192.086
|
-95.113
|
-95.914
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
166.497
|
167.410
|
162.681
|
223.625
|
166.851
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-1.760
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
161.496
|
135.331
|
278.146
|
106.512
|
276.029
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.964.162
|
-1.915.911
|
1.100.686
|
-603.611
|
-210.400
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-54.252
|
-44.842
|
-137.013
|
-150.112
|
53.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
753.930
|
-403.356
|
-1.142.474
|
609.117
|
-414.436
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
137.792
|
-123.271
|
-129.172
|
-1.910
|
6.006
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
12.346
|
-75.881
|
-51.390
|
-13.962
|
-50.091
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.206
|
0
|
0
|
-707
|
-2.018
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.485
|
0
|
-1.116
|
1.116
|
-1.884
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.971.782
|
-2.427.931
|
-82.334
|
-53.558
|
-342.970
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-345.831
|
-408.097
|
-213.351
|
85.718
|
-263.100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17.406
|
344.099
|
4.636
|
-1.524
|
-2.318
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.074.332
|
-610.762
|
-1.787.514
|
-187.659
|
756.123
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1.080.252
|
391.414
|
1.120.629
|
50.462
|
64.975
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
108.511
|
|
0
|
-232.447
|
232.447
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.869.384
|
2.761.543
|
792.677
|
-1.432
|
1.432
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6.616
|
302
|
23.945
|
12.872
|
-3.870
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3.088.602
|
2.478.500
|
-58.978
|
-274.009
|
785.688
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
20.094
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
477.695
|
340.058
|
586.164
|
573.163
|
899.238
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-407.885
|
-421.171
|
-397.986
|
-273.165
|
-1.328.099
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
69.810
|
-81.113
|
188.177
|
320.093
|
-428.861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-47.010
|
-30.544
|
46.865
|
-7.474
|
13.856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
155.797
|
108.787
|
78.298
|
125.163
|
117.689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108.787
|
78.244
|
125.163
|
117.689
|
131.546
|