TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.581.996
|
3.030.515
|
2.573.411
|
2.390.189
|
2.190.317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.667
|
9.228
|
3.230
|
3.906
|
5.781
|
1. Tiền
|
8.667
|
9.228
|
3.230
|
3.906
|
5.781
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
201.580
|
201.580
|
276.454
|
282.834
|
261.434
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
201.580
|
201.580
|
276.454
|
282.834
|
261.434
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.889.644
|
2.421.295
|
1.914.967
|
1.758.883
|
1.582.398
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
801.479
|
1.217.557
|
791.425
|
551.374
|
606.695
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.452
|
30.664
|
82.176
|
128.906
|
223.934
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
978.836
|
957.236
|
845.236
|
845.236
|
845.236
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
158.332
|
313.673
|
307.124
|
344.572
|
401.720
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-64.456
|
-97.836
|
-110.993
|
-111.205
|
-495.188
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
452.408
|
372.844
|
358.916
|
325.577
|
321.705
|
1. Hàng tồn kho
|
452.972
|
373.931
|
361.016
|
327.676
|
323.805
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-564
|
-1.087
|
-2.100
|
-2.100
|
-2.100
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.697
|
25.569
|
19.844
|
18.989
|
18.999
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.538
|
1.010
|
1.878
|
644
|
471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22.983
|
19.366
|
17.728
|
18.071
|
16.800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5.176
|
5.193
|
238
|
275
|
1.728
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
490.706
|
371.680
|
349.615
|
333.686
|
310.724
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45
|
6
|
6
|
2.406
|
6
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
|
6
|
6
|
2.406
|
6
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
196.379
|
179.529
|
160.465
|
143.121
|
122.961
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
143.689
|
129.023
|
111.299
|
97.107
|
81.734
|
- Nguyên giá
|
202.835
|
200.627
|
191.063
|
193.116
|
184.138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.146
|
-71.604
|
-79.764
|
-96.009
|
-102.404
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
41.227
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
59.559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18.332
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52.690
|
50.506
|
49.166
|
46.014
|
0
|
- Nguyên giá
|
68.037
|
67.221
|
67.235
|
64.623
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.347
|
-16.715
|
-18.069
|
-18.610
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
3.240
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
272.628
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
272.628
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
175.047
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.199
|
12.383
|
10.121
|
9.872
|
9.471
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.688
|
11.811
|
10.121
|
9.872
|
9.471
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
511
|
572
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
2.214
|
1.475
|
737
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.072.702
|
3.402.195
|
2.923.027
|
2.723.874
|
2.501.042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
960.322
|
1.274.529
|
791.277
|
587.912
|
718.861
|
I. Nợ ngắn hạn
|
924.284
|
1.246.346
|
766.713
|
564.819
|
698.910
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
410.494
|
254.339
|
242.293
|
214.916
|
217.489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
390.163
|
829.713
|
409.247
|
271.898
|
351.591
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.150
|
78.134
|
38.862
|
47.056
|
72.438
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.381
|
17.014
|
13.227
|
12.601
|
12.736
|
6. Phải trả người lao động
|
7.498
|
4.944
|
6.153
|
3.417
|
5.625
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.292
|
3.513
|
2.332
|
4.331
|
28.959
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.012
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
71.950
|
52.156
|
47.385
|
3.711
|
3.387
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
338
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.343
|
6.194
|
7.213
|
6.889
|
6.685
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
36.039
|
28.182
|
24.564
|
23.093
|
19.951
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
36.039
|
28.130
|
24.564
|
23.093
|
19.951
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
53
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.112.380
|
2.127.667
|
2.131.749
|
2.135.962
|
1.782.180
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.112.380
|
2.127.667
|
2.131.749
|
2.135.962
|
1.782.180
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
1.826.828
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
36.652
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
43.846
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
89.391
|
104.635
|
107.478
|
112.927
|
-185.119
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
160.517
|
89.391
|
101.580
|
107.478
|
-209.476
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-71.126
|
15.244
|
5.899
|
5.448
|
24.357
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
115.663
|
115.706
|
116.945
|
115.710
|
59.973
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.072.702
|
3.402.195
|
2.923.027
|
2.723.874
|
2.501.042
|