Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.030.515 2.573.411 2.390.189 2.190.317 2.075.791
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.228 3.230 3.906 5.781 3.989
1. Tiền 9.228 3.230 3.906 5.781 3.989
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 201.580 276.454 282.834 261.434 261.434
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 201.580 276.454 282.834 261.434 261.434
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.421.295 1.914.967 1.758.883 1.582.398 1.494.010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.217.557 791.425 551.374 606.695 559.639
2. Trả trước cho người bán 30.664 82.176 128.906 223.934 220.122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 957.236 845.236 845.236 845.236 845.236
6. Phải thu ngắn hạn khác 313.673 307.124 344.572 401.720 398.360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -97.836 -110.993 -111.205 -495.188 -529.347
IV. Tổng hàng tồn kho 372.844 358.916 325.577 321.705 297.326
1. Hàng tồn kho 373.931 361.016 327.676 323.805 299.426
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.087 -2.100 -2.100 -2.100 -2.100
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.569 19.844 18.989 18.999 19.032
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.010 1.878 644 471 263
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 19.366 17.728 18.071 16.800 16.685
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5.193 238 275 1.728 2.084
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 371.680 349.615 333.686 310.724 265.260
I. Các khoản phải thu dài hạn 6 6 2.406 6 5.951
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6 6 2.406 6 5.951
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 179.529 160.465 143.121 122.961 72.082
1. Tài sản cố định hữu hình 129.023 111.299 97.107 81.734 71.138
- Nguyên giá 200.627 191.063 193.116 184.138 182.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.604 -79.764 -96.009 -102.404 -111.022
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 41.227 0
- Nguyên giá 0 0 0 59.559 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -18.332 0
3. Tài sản cố định vô hình 50.506 49.166 46.014 0 945
- Nguyên giá 67.221 67.235 64.623 0 6.230
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.715 -18.069 -18.610 0 -5.285
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.240 3.240 3.240 3.240 3.057
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.240 3.240 3.240 3.240 3.057
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 175.047 175.047 175.047 175.047 175.047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 175.047 175.047 175.047 175.047 175.047
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.383 10.121 9.872 9.471 9.123
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.811 10.121 9.872 9.471 9.123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 572 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 1.475 737 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.402.195 2.923.027 2.723.874 2.501.042 2.341.051
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.274.529 791.277 587.912 718.861 525.706
I. Nợ ngắn hạn 1.246.346 766.713 564.819 698.910 456.525
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254.339 242.293 214.916 217.489 23.977
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 829.713 409.247 271.898 351.591 348.258
4. Người mua trả tiền trước 78.134 38.862 47.056 72.438 44.566
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.014 13.227 12.601 12.736 12.827
6. Phải trả người lao động 4.944 6.153 3.417 5.625 2.571
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.513 2.332 4.331 28.959 14.163
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 52.156 47.385 3.711 3.387 3.743
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 338 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.194 7.213 6.889 6.685 6.420
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 28.182 24.564 23.093 19.951 69.181
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 35
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28.130 24.564 23.093 19.951 69.145
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 53 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.127.667 2.131.749 2.135.962 1.782.180 1.815.345
I. Vốn chủ sở hữu 2.127.667 2.131.749 2.135.962 1.782.180 1.815.345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.826.828 1.826.828 1.826.828 1.826.828 1.826.828
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.652 36.652 36.652 36.652 36.652
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 43.846 43.846 43.846 43.846 43.846
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104.635 107.478 112.927 -185.119 -151.954
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 89.391 101.580 107.478 -209.476 -222.613
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.244 5.899 5.448 24.357 70.659
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 115.706 116.945 115.710 59.973 59.973
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.402.195 2.923.027 2.723.874 2.501.042 2.341.051