I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
880.613
|
1.145.234
|
8.176
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-494.214
|
-1.001.544
|
-36.848
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-804.188
|
-900.259
|
15.646
|
- Các khoản dự phòng
|
-47.335
|
-29.088
|
14.170
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-40.364
|
-29.313
|
1.761
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4.963
|
-4.334
|
-93.436
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
535.666
|
101.300
|
25.011
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-133.030
|
-139.852
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
386.400
|
143.689
|
-28.672
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
|
0
|
475.768
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
12.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
|
0
|
-235.914
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
1.561
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
-23.674
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
-1.245
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
386.400
|
143.689
|
200.737
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-676
|
-6.211
|
-258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.290
|
3.787
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-570.830
|
0
|
-74.874
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
395.339
|
0
|
112.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
21.600
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.676
|
17
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-168.491
|
16.696
|
40.660
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
510.169
|
410.403
|
58.363
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-710.109
|
-568.946
|
-305.767
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-30.000
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-229.940
|
-158.543
|
-247.404
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12.032
|
1.842
|
-6.007
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.699
|
7.787
|
9.228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-1
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.667
|
9.628
|
3.230
|