Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.058.083 900.195 1.066.565 1.050.915 640.379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 232.362 245.226 298.367 354.289 203.139
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 825.721 654.969 768.198 696.626 437.240
4. Giá vốn hàng bán 427.365 353.025 427.854 419.126 253.442
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 398.356 301.944 340.343 277.500 183.798
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.502 16.353 18.213 13.844 11.380
7. Chi phí tài chính 6.631 7.256 12.287 352 319
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.566 6.680 11.108 0 218
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 106.232 98.106 114.795 75.018 82.169
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55.748 58.679 97.040 107.823 76.211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 241.246 154.256 134.435 108.151 36.479
12. Thu nhập khác 55 45 22 168.343 11.431
13. Chi phí khác 0 0 0 405 2.048
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 45 22 167.938 9.383
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 241.302 154.301 134.457 276.089 45.862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.608 25.002 92 70.633 16.350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -174 82 18.290 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.434 25.083 18.382 70.633 16.350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 219.868 129.218 116.075 205.457 29.511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 219.868 129.218 116.075 205.457 29.511