Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 241.302 154.301 134.457 276.089 45.862
2. Điều chỉnh cho các khoản 23.175 48.836 56.029 52.779 49.629
- Khấu hao TSCĐ 28.799 56.164 56.770 66.383 64.706
- Các khoản dự phòng 0 0 0 -150 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 342 80
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.190 -14.008 -11.849 -13.795 -15.375
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.566 6.680 11.108 0 218
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 264.477 203.138 190.486 328.869 95.491
- Tăng, giảm các khoản phải thu 10.428 -427 -10.910 -25.623 36.597
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.613 -163.014 74.037 62.047 44.655
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 108.613 32.380 33.670 -220.883 -83.779
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.213 -17.328 3.690 795 500
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.566 -4.991 -14.160 0 -218
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.982 -16.869 -28.639 -18.977 -65.422
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 500 0 958 1.091 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.395 -5.554 -2.124 -4.974 -11.015
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 369.900 27.334 247.008 122.345 16.809
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -335.900 -69.842 -58.261 -7.774 -32.854
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 4.044
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 35.000 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.228 21.845 12.512 13.795 11.332
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -331.671 -12.997 -45.749 6.021 -17.479
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 16 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 548.375 112.418 87.740 0 9.911
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -436.027 -122.710 -275.777 0 -9.911
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -30.850 -16.000 -36.000 -36.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 112.348 -41.125 -204.037 -36.000 -36.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 150.577 -26.788 -2.778 92.366 -36.670
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.646 193.258 166.069 163.327 255.699
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 35 -402 36 6 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 193.258 166.069 163.327 255.699 219.030