TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.396.005
|
4.460.190
|
5.149.091
|
5.649.681
|
6.265.914
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
156.095
|
240.857
|
245.069
|
257.500
|
519.864
|
1. Tiền
|
155.705
|
227.358
|
202.719
|
214.151
|
493.211
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
390
|
13.499
|
42.350
|
43.350
|
26.654
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20.818
|
20.995
|
57.695
|
81.811
|
82.274
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20.718
|
20.895
|
57.595
|
81.711
|
82.174
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.302.992
|
2.435.412
|
2.889.280
|
3.797.628
|
4.005.707
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.178.605
|
1.572.416
|
1.666.693
|
2.408.617
|
2.794.423
|
2. Trả trước cho người bán
|
857.887
|
590.515
|
755.314
|
885.226
|
749.220
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
423.746
|
420.013
|
599.666
|
660.324
|
621.145
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-157.246
|
-147.533
|
-132.393
|
-156.539
|
-159.081
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.887.610
|
1.738.300
|
1.930.294
|
1.479.859
|
1.642.464
|
1. Hàng tồn kho
|
1.890.359
|
1.741.049
|
1.936.067
|
1.479.901
|
1.642.507
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.749
|
-2.749
|
-5.773
|
-43
|
-43
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
28.489
|
24.626
|
26.753
|
32.883
|
15.605
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.033
|
3.205
|
3.031
|
4.150
|
3.078
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.871
|
20.774
|
23.377
|
20.946
|
11.818
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
585
|
647
|
346
|
7.787
|
709
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.463.839
|
1.527.781
|
1.432.872
|
1.369.328
|
1.326.429
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.001
|
1.001
|
1.037
|
2.038
|
2.038
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.001
|
1.001
|
1.037
|
2.038
|
2.038
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68.938
|
57.820
|
60.973
|
57.486
|
54.647
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
67.415
|
55.876
|
59.020
|
55.986
|
53.209
|
- Nguyên giá
|
202.655
|
192.531
|
199.943
|
178.539
|
175.945
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-135.240
|
-136.655
|
-140.923
|
-122.553
|
-122.736
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.523
|
1.944
|
1.953
|
1.499
|
1.438
|
- Nguyên giá
|
1.704
|
2.205
|
2.295
|
1.919
|
1.919
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-180
|
-261
|
-342
|
-419
|
-481
|
III. Bất động sản đầu tư
|
250.753
|
443.612
|
456.320
|
452.023
|
437.703
|
- Nguyên giá
|
313.075
|
517.402
|
542.702
|
552.471
|
552.471
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.322
|
-73.790
|
-86.382
|
-100.448
|
-114.768
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
93.189
|
24.338
|
22.059
|
1.553
|
1.553
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
93.189
|
24.338
|
22.059
|
1.553
|
1.553
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
919.625
|
883.597
|
800.691
|
801.041
|
795.191
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
549.910
|
498.224
|
420.779
|
376.959
|
376.959
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
442.897
|
456.341
|
412.204
|
456.374
|
457.024
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-73.183
|
-70.967
|
-32.292
|
-32.292
|
-38.792
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
130.332
|
117.413
|
91.792
|
55.189
|
35.298
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
129.946
|
117.134
|
91.424
|
54.800
|
34.945
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
385
|
279
|
368
|
389
|
353
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.859.844
|
5.987.971
|
6.581.963
|
7.019.010
|
7.592.344
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.126.681
|
4.339.501
|
4.917.835
|
5.391.831
|
5.958.099
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.906.233
|
4.151.927
|
4.440.877
|
4.515.481
|
4.749.666
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
891.078
|
565.843
|
553.530
|
901.912
|
928.761
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.145.727
|
1.277.932
|
1.004.161
|
969.422
|
1.085.468
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.119.158
|
481.026
|
598.004
|
410.962
|
352.627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
193.816
|
160.044
|
441.764
|
281.893
|
205.844
|
6. Phải trả người lao động
|
24.348
|
29.756
|
21.679
|
20.440
|
22.987
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.075.784
|
1.158.627
|
1.219.657
|
1.248.000
|
1.431.637
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
140.795
|
126.170
|
4.322
|
161.817
|
184.173
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
305.177
|
339.324
|
579.182
|
509.452
|
515.539
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.313
|
2.787
|
5.852
|
816
|
12.617
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.038
|
10.418
|
12.725
|
10.768
|
10.012
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
220.447
|
187.574
|
476.958
|
876.349
|
1.208.433
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
404
|
0
|
0
|
0
|
150
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
37.775
|
9.253
|
306.959
|
134.867
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.736
|
9.736
|
9.310
|
9.174
|
807
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
172.533
|
168.585
|
160.689
|
732.309
|
1.207.475
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.733.163
|
1.648.470
|
1.664.128
|
1.627.179
|
1.634.244
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.733.163
|
1.648.470
|
1.664.128
|
1.627.179
|
1.634.244
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
1.410.480
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5.485
|
5.485
|
3.868
|
3.868
|
3.868
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-31.298
|
-37.318
|
-37.318
|
-37.318
|
-37.318
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.345
|
56.133
|
60.290
|
66.039
|
66.667
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
164.472
|
79.741
|
81.307
|
43.862
|
49.391
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
34.971
|
46.001
|
58.423
|
7.588
|
-12.344
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
129.501
|
33.740
|
22.884
|
36.274
|
61.734
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
133.679
|
133.950
|
145.501
|
140.249
|
141.158
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.859.844
|
5.987.971
|
6.581.963
|
7.019.010
|
7.592.344
|