Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.238.084 5.908.327 6.180.736 6.442.874 5.484.905
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 534.306 129.488 248.935 151.144 576.849
1. Tiền 489.675 110.376 235.953 151.144 563.866
2. Các khoản tương đương tiền 44.631 19.113 12.982 0 12.982
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 64.175 85.470 70.901 67.757 67.846
1. Chứng khoán kinh doanh 100 100 100 100 100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 64.075 85.370 70.801 67.657 67.746
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.956.866 3.833.413 3.707.876 3.803.659 3.118.486
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.754.313 2.503.317 2.389.469 2.224.816 2.023.118
2. Trả trước cho người bán 744.230 864.236 782.436 656.918 596.233
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 43.163 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 617.404 624.941 651.890 1.080.189 661.742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -159.081 -159.081 -159.081 -158.264 -162.606
IV. Tổng hàng tồn kho 1.667.952 1.824.701 2.074.524 2.320.148 1.616.733
1. Hàng tồn kho 1.667.995 1.824.744 2.074.567 2.320.190 1.616.776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43 -43 -43 -43 -43
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.785 35.255 78.499 100.166 104.991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.080 4.414 4.338 3.347 2.711
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.339 23.602 32.518 63.864 92.505
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 365 7.240 41.644 32.955 9.775
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.332.628 1.316.452 1.302.293 1.293.265 1.292.556
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.041 2.038 2.038 2.695 2.678
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.041 2.038 2.038 2.695 2.678
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 54.650 53.654 53.740 54.032 57.987
1. Tài sản cố định hữu hình 53.212 52.226 52.322 52.623 54.552
- Nguyên giá 175.945 176.438 175.643 177.444 180.992
- Giá trị hao mòn lũy kế -122.733 -124.212 -123.321 -124.821 -126.440
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 2.036
- Nguyên giá 0 0 0 0 2.036
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.438 1.428 1.418 1.409 1.399
- Nguyên giá 1.919 1.919 1.919 1.919 1.919
- Giá trị hao mòn lũy kế -481 -491 -500 -510 -520
III. Bất động sản đầu tư 437.703 434.134 432.183 429.308 426.409
- Nguyên giá 552.471 552.471 553.859 553.859 553.859
- Giá trị hao mòn lũy kế -114.768 -118.337 -121.675 -124.551 -127.450
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.553 1.553 1.553 1.553 560
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.553 1.553 1.553 1.553 560
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 801.691 795.191 795.191 795.191 795.191
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 376.959 376.959 376.959 376.959 376.959
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 457.024 457.024 457.024 457.024 457.024
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -32.292 -38.792 -38.792 -38.792 -38.792
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.991 29.883 17.588 10.487 9.732
1. Chi phí trả trước dài hạn 34.638 29.530 17.235 10.135 9.380
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 353 353 353 353 353
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.570.711 7.224.779 7.483.028 7.736.139 6.777.461
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.937.579 5.590.251 5.844.627 6.146.835 5.159.853
I. Nợ ngắn hạn 4.714.908 4.354.158 4.583.064 4.857.823 4.799.648
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 916.148 998.767 1.089.542 1.093.245 807.298
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.067.115 870.389 1.045.004 1.017.784 1.220.503
4. Người mua trả tiền trước 352.561 317.393 266.001 209.819 713.029
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 198.428 95.514 104.745 160.569 137.889
6. Phải trả người lao động 23.601 13.821 14.021 12.506 16.412
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.420.916 1.309.043 1.348.689 1.250.175 1.197.684
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 184.173 215.269 191.146 177.779 126.464
11. Phải trả ngắn hạn khác 529.336 513.258 500.688 484.329 557.466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12.617 12.364 12.364 12.364 11.467
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.012 8.342 10.864 11.747 11.436
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.222.671 1.236.093 1.261.563 1.289.012 360.205
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 150 150 150 702 702
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14.238 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 807 807 0 807 807
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1.207.475 1.235.135 1.260.606 1.287.014 358.696
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 807 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.633.133 1.634.528 1.638.401 1.589.304 1.617.608
I. Vốn chủ sở hữu 1.633.133 1.634.528 1.638.401 1.589.304 1.617.608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.410.480 1.410.480 1.410.480 1.410.480 1.410.480
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.868 3.868 3.868 3.868 3.868
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -37.318 -37.318 -37.318 -37.318 -37.318
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 66.667 66.667 67.531 69.940 69.940
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 48.138 49.575 57.080 4.922 31.096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -12.238 49.391 48.106 -13.204 -13.242
- LNST chưa phân phối kỳ này 60.377 184 8.974 18.126 44.338
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 141.298 141.257 136.760 137.414 139.543
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.570.711 7.224.779 7.483.028 7.736.139 6.777.461