Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 8.255.084 10.773.175 10.236.304 7.342.486 32.410
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -4.926.642 -8.453.769 -8.612.637 -5.304.685 -32.194
3. Tiền chi trả cho người lao động -606.047 -836.610 -1.247.378 -659.685 -3.212
4. Tiền chi trả lãi vay -157.259 -230.316 -378.028 -256.620 -753
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -44.709 -100.629 -147.768 -49.121 -49
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.244.150 1.457.045 1.149.267 1.020.276 21
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.894.637 -1.815.682 -1.597.393 -1.204.873 -518
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.869.939 793.215 -597.633 887.778 -4.295
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -159.014 -372.668 -300.398 -113.490 -858
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.411 13.395 8.163 31.564 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -991.963 -539.856 -547.235 -79.625 -2.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 121.225 500.409 315.955 59.873 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -250.534 -464.860 -239.942 -17.812 -33.420
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27.984 79.438 3.498 22.287 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 40.989 60.887 58.359 82.505 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.198.903 -723.254 -701.599 -14.699 -36.777
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 -524 0 54.900
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.688.871 2.792.877 3.917.497 2.368.787 21.083
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.890.593 -2.674.350 -3.187.423 -2.972.302 -27.556
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -206.858 -2.773 -5.968 -189.261 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -48.248 -43.927 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -456.828 71.828 723.582 -792.776 48.427
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 214.208 141.789 -575.650 80.303 7.355
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 635.483 849.570 992.231 415.739 2.087
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -121 872 -842 3 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 849.570 992.231 415.739 496.045 9.442