1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.451.857
|
1.991.785
|
2.452.697
|
3.178.113
|
2.969.015
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.743
|
52
|
218
|
0
|
713
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.450.113
|
1.991.733
|
2.452.479
|
3.178.113
|
2.968.302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.259.586
|
1.932.455
|
2.243.148
|
2.943.857
|
2.759.695
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
190.527
|
59.278
|
209.331
|
234.255
|
208.607
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26.705
|
167.678
|
14.507
|
12.016
|
13.441
|
7. Chi phí tài chính
|
66.440
|
130.543
|
28.446
|
20.818
|
50.996
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66.037
|
45.134
|
28.446
|
20.818
|
50.996
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
1.383
|
0
|
212
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
95.046
|
76.828
|
110.397
|
108.358
|
99.277
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
55.746
|
18.203
|
84.995
|
116.884
|
71.774
|
12. Thu nhập khác
|
20.985
|
49.784
|
53.282
|
30.491
|
27.899
|
13. Chi phí khác
|
16.735
|
30.630
|
65.015
|
45.230
|
28.133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.250
|
19.154
|
-11.734
|
-14.739
|
-234
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59.996
|
37.357
|
73.261
|
102.145
|
71.540
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
22.528
|
4.238
|
31.167
|
36.165
|
23.934
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
106
|
264
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
22.634
|
4.502
|
31.167
|
36.165
|
23.934
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.362
|
32.855
|
42.094
|
65.980
|
47.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
3.623
|
9.972
|
-927
|
5.603
|
3.268
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.740
|
22.884
|
43.021
|
60.377
|
44.338
|