TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423.646
|
431.550
|
456.148
|
808.492
|
777.385
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.721
|
55.359
|
15.278
|
137.088
|
11.187
|
1. Tiền
|
8.721
|
55.359
|
15.278
|
37.088
|
11.187
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
100.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
44.700
|
37.700
|
27.618
|
15.000
|
15.076
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
44.700
|
37.700
|
27.618
|
15.000
|
15.076
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
253.492
|
253.783
|
315.396
|
541.915
|
651.614
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60.111
|
70.755
|
80.485
|
62.778
|
81.145
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.658
|
7.805
|
3.236
|
2.591
|
1.320
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
3.136
|
500
|
292.335
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
187.368
|
179.804
|
233.210
|
581.047
|
392.008
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.644
|
-4.580
|
-4.671
|
-105.000
|
-115.195
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.056
|
79.463
|
88.374
|
103.405
|
86.327
|
1. Hàng tồn kho
|
117.071
|
88.450
|
97.313
|
104.006
|
86.927
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9.015
|
-8.987
|
-8.939
|
-601
|
-600
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.677
|
5.245
|
9.482
|
11.084
|
13.181
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
516
|
426
|
221
|
663
|
748
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.155
|
4.816
|
9.260
|
9.660
|
11.378
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
3
|
0
|
761
|
1.055
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
388.246
|
376.566
|
346.842
|
516.527
|
497.872
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
78.636
|
60.252
|
58.252
|
29.950
|
350
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
78.350
|
0
|
58.252
|
25.000
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
286
|
60.252
|
0
|
4.950
|
350
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.544
|
64.090
|
50.424
|
40.550
|
31.701
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60.451
|
58.367
|
45.133
|
35.689
|
30.457
|
- Nguyên giá
|
253.729
|
266.718
|
270.587
|
274.341
|
276.793
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-193.278
|
-208.351
|
-225.454
|
-238.652
|
-246.336
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
6.940
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
9.526
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.587
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6.153
|
5.722
|
5.292
|
4.860
|
1.244
|
- Nguyên giá
|
10.903
|
10.903
|
10.903
|
10.903
|
7.106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.750
|
-5.180
|
-5.611
|
-6.042
|
-5.863
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
319
|
219
|
1.617
|
1.063
|
1.280
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
319
|
219
|
1.617
|
1.063
|
1.280
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
231.905
|
249.203
|
232.755
|
441.319
|
459.264
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195.029
|
212.326
|
195.878
|
430.406
|
439.437
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.424
|
41.424
|
41.424
|
41.074
|
41.074
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.548
|
-4.548
|
-4.548
|
-30.160
|
-21.247
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.842
|
2.802
|
3.794
|
3.645
|
5.277
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.842
|
2.802
|
3.794
|
3.645
|
5.277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
811.892
|
808.116
|
802.990
|
1.325.019
|
1.275.257
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
122.899
|
90.523
|
77.236
|
83.658
|
71.059
|
I. Nợ ngắn hạn
|
122.318
|
90.508
|
77.221
|
83.643
|
71.044
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.579
|
23.719
|
14.807
|
21.644
|
14.873
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.998
|
16.709
|
12.648
|
13.250
|
12.361
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
11
|
369
|
6
|
6
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.800
|
26.050
|
30.948
|
26.170
|
26.533
|
6. Phải trả người lao động
|
4.735
|
4.881
|
5.938
|
10.654
|
6.475
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.401
|
4.857
|
7.910
|
1.296
|
1.302
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.525
|
13.999
|
4.369
|
8.631
|
7.745
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
229
|
282
|
232
|
1.993
|
1.749
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
581
|
15
|
15
|
15
|
15
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
15
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
566
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
688.993
|
717.593
|
725.754
|
1.241.361
|
1.204.198
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
688.993
|
717.593
|
725.754
|
1.241.361
|
1.204.198
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
556.266
|
556.266
|
556.266
|
1.110.978
|
1.110.978
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
29.927
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4.663
|
-4.571
|
-4.571
|
-4.464
|
-4.464
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
64.204
|
64.035
|
64.035
|
63.928
|
23.928
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35.925
|
64.188
|
70.793
|
36.074
|
38.309
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.414
|
23.811
|
30.681
|
26.654
|
20.603
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19.510
|
40.376
|
40.112
|
9.420
|
17.707
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.334
|
7.749
|
9.305
|
4.919
|
5.520
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
811.892
|
808.116
|
802.990
|
1.325.019
|
1.275.257
|