Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 423.646 431.550 456.148 808.492 777.385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8.721 55.359 15.278 137.088 11.187
1. Tiền 8.721 55.359 15.278 37.088 11.187
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 100.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 44.700 37.700 27.618 15.000 15.076
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 44.700 37.700 27.618 15.000 15.076
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253.492 253.783 315.396 541.915 651.614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60.111 70.755 80.485 62.778 81.145
2. Trả trước cho người bán 10.658 7.805 3.236 2.591 1.320
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 3.136 500 292.335
6. Phải thu ngắn hạn khác 187.368 179.804 233.210 581.047 392.008
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.644 -4.580 -4.671 -105.000 -115.195
IV. Tổng hàng tồn kho 108.056 79.463 88.374 103.405 86.327
1. Hàng tồn kho 117.071 88.450 97.313 104.006 86.927
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9.015 -8.987 -8.939 -601 -600
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.677 5.245 9.482 11.084 13.181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 516 426 221 663 748
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.155 4.816 9.260 9.660 11.378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 3 0 761 1.055
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 388.246 376.566 346.842 516.527 497.872
I. Các khoản phải thu dài hạn 78.636 60.252 58.252 29.950 350
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 78.350 0 58.252 25.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 286 60.252 0 4.950 350
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73.544 64.090 50.424 40.550 31.701
1. Tài sản cố định hữu hình 60.451 58.367 45.133 35.689 30.457
- Nguyên giá 253.729 266.718 270.587 274.341 276.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -193.278 -208.351 -225.454 -238.652 -246.336
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6.940 0 0 0 0
- Nguyên giá 9.526 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.587 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.153 5.722 5.292 4.860 1.244
- Nguyên giá 10.903 10.903 10.903 10.903 7.106
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.750 -5.180 -5.611 -6.042 -5.863
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319 219 1.617 1.063 1.280
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319 219 1.617 1.063 1.280
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231.905 249.203 232.755 441.319 459.264
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195.029 212.326 195.878 430.406 439.437
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.424 41.424 41.424 41.074 41.074
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.548 -4.548 -4.548 -30.160 -21.247
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.842 2.802 3.794 3.645 5.277
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.842 2.802 3.794 3.645 5.277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 811.892 808.116 802.990 1.325.019 1.275.257
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 122.899 90.523 77.236 83.658 71.059
I. Nợ ngắn hạn 122.318 90.508 77.221 83.643 71.044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42.579 23.719 14.807 21.644 14.873
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.998 16.709 12.648 13.250 12.361
4. Người mua trả tiền trước 38 11 369 6 6
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.800 26.050 30.948 26.170 26.533
6. Phải trả người lao động 4.735 4.881 5.938 10.654 6.475
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.401 4.857 7.910 1.296 1.302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 14.525 13.999 4.369 8.631 7.745
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 229 282 232 1.993 1.749
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 581 15 15 15 15
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 15 15 15 15 15
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 566 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 688.993 717.593 725.754 1.241.361 1.204.198
I. Vốn chủ sở hữu 688.993 717.593 725.754 1.241.361 1.204.198
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 556.266 556.266 556.266 1.110.978 1.110.978
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.927 29.927 29.927 29.927 29.927
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -4.663 -4.571 -4.571 -4.464 -4.464
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 64.204 64.035 64.035 63.928 23.928
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35.925 64.188 70.793 36.074 38.309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.414 23.811 30.681 26.654 20.603
- LNST chưa phân phối kỳ này 19.510 40.376 40.112 9.420 17.707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 7.334 7.749 9.305 4.919 5.520
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 811.892 808.116 802.990 1.325.019 1.275.257