Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 146.454 88.184 90.655 262.885 302.212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19.820 33.532 31.816 33.472 22.764
1. Tiền 19.820 33.532 31.816 33.472 22.764
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116.874 50.124 57.766 229.116 279.154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107.520 1.880 20.300 16.333 15.899
2. Trả trước cho người bán 8.785 850 548 99 220.614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 45.000 35.316 115.500 40.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 568 2.394 1.602 98.112 7.450
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -928 -4.808
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.761 4.527 1.073 297 294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25 15 0 3 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.520 4.296 857 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 216 216 216 294 294
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 990.312 1.172.360 1.163.280 857.748 769.377
I. Các khoản phải thu dài hạn 36.630 119.630 119.630 83.000 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 36.630 119.630 119.630 83.000 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 135.538 130.751 125.967 82.875 82.213
1. Tài sản cố định hữu hình 2.963 2.284 1.606 4.049 3.387
- Nguyên giá 5.404 5.404 5.404 5.126 5.126
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.441 -3.120 -3.798 -1.077 -1.739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 132.574 128.468 124.361 78.826 78.826
- Nguyên giá 150.747 150.747 150.747 78.826 78.826
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.173 -22.279 -26.386 0 0
III. Bất động sản đầu tư 434.659 413.204 404.284 276.928 272.692
- Nguyên giá 460.846 446.383 446.383 298.551 298.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -26.187 -33.179 -42.099 -21.623 -25.860
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72.512 72.512 72.512 945 945
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72.512 72.512 72.512 945 945
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 287.005 415.497 423.197 413.895 413.527
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 264.086 392.979 394.697 393.049 393.049
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 28.500 28.500 28.500 24.029 24.029
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.581 -5.982 0 -3.183 -3.551
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 127 0 0 104 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 127 0 0 104 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 23.842 20.766 17.689 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.136.767 1.260.544 1.253.935 1.120.633 1.071.589
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 87.297 225.765 184.299 89.335 4.715
I. Nợ ngắn hạn 10.319 55.601 33.812 87.795 4.098
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 516 42.245 20.000 80.722 922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2.341 2.563 2.875 1.034 912
4. Người mua trả tiền trước 432 202 58 43 134
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.447 329 626 456 431
6. Phải trả người lao động 353 354 237 193 203
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.374 8.149 7.500 3.948 150
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.855 1.759 2.518 1.400 1.346
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 76.978 170.163 150.487 1.539 618
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 477 477 477 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75.939 169.224 149.447 1.539 618
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 562 462 563 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.049.470 1.034.780 1.069.636 1.031.298 1.066.874
I. Vốn chủ sở hữu 1.049.470 1.034.780 1.069.636 1.031.298 1.066.874
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.013.501 1.013.501 1.013.501 1.013.501 1.013.501
2. Thặng dư vốn cổ phần -469 -469 -469 -469 -469
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2.364 2.364 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -7.119 -23.808 2.364 -23.808 -23.808
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 -23.808 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.601 42.484 77.337 42.075 77.651
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.113 40.604 42.484 85.866 42.075
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.488 1.880 34.853 -43.792 35.576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 592 708 712 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.136.767 1.260.544 1.253.935 1.120.633 1.071.589