Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.245.763 919.056 935.778 1.585.778 1.071.765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 109.639 81.458 87.553 160.488 120.230
1. Tiền 109.639 81.458 87.553 160.488 107.124
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 13.106
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 393.638 262.221 248.695 259.716 212.818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209.411 101.985 89.457 122.057 93.793
2. Trả trước cho người bán 2.301 6.398 7.867 7.782 37.984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 182.943 154.855 152.432 130.939 82.102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.017 -1.017 -1.062 -1.062 -1.062
IV. Tổng hàng tồn kho 720.878 564.175 581.173 1.064.806 696.117
1. Hàng tồn kho 722.210 566.631 585.261 1.070.258 702.457
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.332 -2.456 -4.087 -5.452 -6.340
V. Tài sản ngắn hạn khác 21.608 11.202 18.357 100.768 42.600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.513 5.914 4.452 14.590 5.452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.799 5.069 13.756 85.703 36.582
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 296 219 149 475 566
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 386.438 313.314 341.439 992.873 934.523
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.258 4.570 6.027 10.642 4.764
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 5.733 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.258 4.570 6.027 4.909 4.764
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 333.465 248.546 261.629 421.689 381.310
1. Tài sản cố định hữu hình 319.771 235.582 249.672 410.531 370.389
- Nguyên giá 407.312 335.120 363.250 566.804 549.916
- Giá trị hao mòn lũy kế -87.541 -99.538 -113.578 -156.274 -179.526
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13.694 12.964 11.958 11.159 10.921
- Nguyên giá 17.641 17.939 17.939 18.685 18.644
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.947 -4.975 -5.981 -7.526 -7.723
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 469.196 469.196
- Nguyên giá 0 0 0 469.196 469.196
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 14.826 32.608 1.250 1.250
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 14.826 32.608 1.250 1.250
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.266 9.212 11.302 18.815 17.781
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.618 9.034 11.251 15.734 13.603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 648 178 51 3.081 4.179
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 42.450 36.161 29.872 71.280 60.221
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.632.201 1.232.370 1.277.217 2.578.650 2.006.288
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.166.635 697.069 567.211 1.609.731 842.284
I. Nợ ngắn hạn 1.162.606 693.392 563.206 1.425.133 839.432
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 948.234 499.976 195.695 1.151.575 699.552
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 110.583 38.494 25.954 76.922 44.698
4. Người mua trả tiền trước 84.923 99.950 287.326 120.944 54.892
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.874 24.268 26.940 31.008 10.644
6. Phải trả người lao động 8.100 18.239 20.609 26.344 18.544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.580 6.454 2.311 7.400 1.211
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 1.331 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.312 6.010 4.372 9.252 9.535
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 356 356
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.029 3.677 4.005 184.598 2.852
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 1.046 320
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 179.926 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4.029 3.677 4.005 3.626 2.532
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 465.566 535.301 710.006 968.919 1.164.004
I. Vốn chủ sở hữu 465.566 535.301 710.006 968.919 1.164.004
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 367.444 367.444 495.170 569.434 934.276
2. Thặng dư vốn cổ phần -30 -30 525 525 30.525
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.235 -2.235 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95.962 165.874 212.089 352.447 150.223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.921 41.053 52.017 113.066 115.634
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.041 124.821 160.072 239.380 34.589
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.425 4.248 2.221 46.513 48.980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.632.201 1.232.370 1.277.217 2.578.650 2.006.288